Sergei Terekhov

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sergei Terekhov
Terekhov cùng với Dynamo Moskva năm 2017
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Sergei Yuryevich Terekhov
Ngày sinh 27 tháng 6, 1990 (33 tuổi)
Nơi sinh Bryansk, CHXHCN Xô viết LB Nga
Chiều cao 1,79 m (5 ft 10+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
F.K. Orenburg
Số áo 13
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008 F.K. Dynamo Bryansk 30 (0)
2009–2012 F.K. Dynamo Moskva 3 (0)
2010F.K. Khimki (mượn) 11 (0)
2011F.K. Baltika Kaliningrad (mượn) 12 (0)
2013–2016 F.K. Volgar Astrakhan 107 (10)
2016–2017 F.K. Dynamo Moskva 37 (1)
2018– F.K. Orenburg 13 (4)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2010 Russia U-20 2 (0)
2010 U-21 Nga 2 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 5 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 11 năm 2010

Sergey Yuryevich Terekhov (tiếng Nga: Серге́й Ю́рьевич Те́рехов; sinh ngày 27 tháng 6 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Nga thi đấu ở vị trí hậu vệ trái cho F.K. Orenburg.

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Anh ra mắt chuyên nghiệp tại Russian First Division năm 2008 cho F.K. Dynamo Bryansk.[1]

Anh ra mắt tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga vào ngày 17 tháng 10 năm 2009 cho F.K. Dynamo Moskva against F.K. Tom Tomsk.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 12 tháng 5 năm 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Khác Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
F.K. Dynamo Bryansk 2008 First Division 30 0 1 0 31 0
F.K. Dynamo Moskva 2009 Premier League 3 0 0 0 0 0 3 0
2010 0 0 0 0 0 0
F.K. Khimki 2010 First Division 11 0 0 0 11 0
F.K. Baltika Kaliningrad 2011–12 12 0 1 0 13 0
F.K. Dynamo Moskva 2011–12 Premier League 0 0 0 0 0 0
2012–13 0 0 0 0 0 0 0 0
F.K. Volgar Astrakhan 2012–13 National League 12 0 0 0 12 0
2013–14 32 4 0 0 32 4
2014–15 32 2 1 0 33 2
2015–16 31 4 0 0 2[a] 0 33 4
Tổng cộng 107 10 1 0 0 0 2 0 110 10
F.K. Dynamo Moskva 2016–17 National League 24 1 2 0 26 1
2017–18 Premier League 13 0 0 0 13 0
Tổng cộng (3 spells) 40 1 2 0 0 0 0 0 42 1
F.K. Orenburg 2017–18 National League 13 4 13 4
Tổng cộng sự nghiệp 213 15 5 0 0 0 2 0 220 15

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Hai lần ra sân in promotion play-offs

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Đội hình F.K. Orenburg