So sánh các điện thoại Google Pixel

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Sau đây là danh sách so sánh các điện thoại thuộc dòng sản phẩm Google Pixel, tất cả đều đang sử dụng hệ điều hành Android.

Phiên bản Pixel Pixel XL Pixel 2 Pixel 2 XL Pixel 3 Pixel 3 XL Pixel 3a Pixel 3a XL Pixel 4 Pixel 4 XL Pixel 4a Pixel 4a (5G) Pixel 5
Trạng thái Ngừng sản xuất và hỗ trợ Ngừng sản xuất nhưng còn hỗ trợ Đang sản xuất và hỗ trợ
Nhà sản xuất HTC LG Foxconn[1]
Bí danh Sailfish Marlin Walleye Taimen Blueline Crosshatch Sargo Bonito Flame Coral Sunfish Bramble Redfin
Ngày Ra mắt Tháng 10, 2016 Tháng 10, 2017 Tháng 10, 2018 Tháng 5, 2019 Tháng 10, 2019 Tháng 8,2020 Tháng 11, 2020 Tháng 10 2020
Dừng sản xuất 11 tháng 4 năm 2018 (2018-04-11) 1 tháng 4 năm 2019 (2019-04-01) 31 tháng 3 năm 2020 (2020-03-31) 1 tháng 7 năm 2020 (2020-07-01) 6 tháng 8 năm 2020 (2020-08-06)
Hệ điều hành Android Lúc ra mắt 7.1 Nougat 8.0 Oreo 9 Pie 10 11
Có thể nâng cấp lên 10 11 Ổn định: 11

Xem trước: 12 Beta 1
Ngày cập nhật cuối Tháng 12, 2019 Tháng 12, 2020 Tháng 5, 2021
Tần số di động GSM 850/900/1800/1900 MHz

LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/20/25/26/28/29/ 30/41

Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL
GSM 850/900/1800/1900 MHz

LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/20/25/26/28/29/ 30/32/38/40/41/66

Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL and 4×4 MIMO
GSM 850/900/1800/1900 MHz

LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/25/26/ 28/29/32/38/39/40/ 41/42/46/66/71

Carrier Aggregation: Yes, up to 5×DL and 4×4 MIMO
GSM 850/900/1800/1900 MHz

LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/20/25/26/28/32/ 38/40/41/66/71

Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL and 2×2 MIMO
GSM 850/900/1800/1900 MHz

LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 14/17/18/19/20/25/ 26/28/29/30/38/39/ 40/41/46/48/66/71

Carrier Aggregation: Yes, up to 5×DL and 4×4 MIMO
GSM 850/900/1800/1900 MHz

LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 14/17/18/19/20/25/ 26/28/29/30/38/39/ 40/41/46/48/66/71

Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL and 2×2 MIMO
GSM 850/900/1800/1900 MHz

LTE(US) bands: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/ 14/17/18/19/20/25/ 26/28/29/30/32/38/ 39/40/41/42/46/48/ 66/71

Carrier Aggregation: Yes, up to 3×DL and 2×2 MIMO

5G bands: 1/2/3/5/7/8/12/28/ 41/66/71/77/78 (258/260/261 on Verizon Pixel 4a (5G UW) and Pixel 5)
Tốc độ data HSDPA / HSPA+ / DC-HSPA+
Chiều, kích thước, khổ, cỡ Kích thước

(H×W×D)
143,8 mm × 69,5 mm × 8,5 mm
5,66 in × 2,74 in × 0,33 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
154,7 mm × 75,7 mm × 8,5 mm
6,09 in × 2,98 in × 0,33 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
145,7 mm × 69,7 mm × 7,8 mm
5,74 in × 2,74 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
157,9 mm × 76,7 mm × 7,9 mm
6,22 in × 3,02 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
145,6 mm × 68,2 mm × 7,9 mm
5,73 in × 2,69 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
158,0 mm × 76,7 mm × 7,9 mm
6,22 in × 3,02 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
151,3 mm × 70,1 mm × 8,2 mm
5,96 in × 2,76 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
160,1 mm × 76,1 mm × 8,2 mm
6,30 in × 3,00 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
147,1 mm × 68,8 mm × 8,2 mm
5,79 in × 2,71 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
160,4 mm × 75,1 mm × 8,2 mm
6,31 in × 2,96 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
144 mm × 69,4 mm × 8,2 mm
5,67 in × 2,73 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
153,9 mm × 74 mm × 8,2 mm
6,06 in × 2,91 in × 0,32 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
144,7 mm × 70,4 mm × 8 mm
5,70 in × 2,77 in × 0,31 in[chuyển đổi: số không hợp lệ]
Cân nặng 143 g (5,0 oz) 168 g (5,9 oz) 143 g (5,0 oz) 175 g (6,2 oz) 148 g (5,2 oz) 184 g (6,5 oz) 147 g (5,2 oz) 167 g (5,9 oz) 162 g (5,7 oz) 193 g (6,8 oz) 143 g (5,0 oz) 168 g (5,9 oz) 151 g (5,3 oz)
Silicon Chip Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 765G
Bộ xử lí 2.15 GHz and 1.6 GHz quad core 64-bit ARMv8-A 2.35 GHz and 1.9 GHz octa core 64-bit ARMv8-A 2.5 GHz and 1.6 GHz octa core 64-bit 2.0 GHz and 1.7 GHz octa core 64 bit 1x 2.84 GHz Kryo, 3x 2.42 GHz, and 4x 1.78 GHz 64-bit ARMv8 2.2 GHz and 1.8 GHz octa core 64 bit 1x 2.4 GHz Kryo, 1x 2.2 GHz, and 6x 1.8 GHz 64-bit
Đồ họa Adreno 530 Adreno 540 Adreno 630 Adreno 615 Adreno 640 Adreno 618 Adreno 620
Ram 4 GB LPDDR4 4 GB LPDDR4X 6 GB LPDDR4X 8 GB LPDDR4X
Ổ cứng 32 hoặc 128 GB 64 hoặc 128 GB 64 GB 64 or 128 GB 128 GB
Khe đọc thẻ nhớ none
Mạng cục bộ A-GPS/GLONASS

Bluetooth 4.2

Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac

NFC
A-GPS/GLONASS

Bluetooth 5.0

Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac

NFC
A-GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Bluetooth 5.0

Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac

NFC
WLAN/BT 3207RA[2] Murata SS7715005[3] Murata SS8601001 Murata SWUA 390 70 Murata SS9709025
NFC NXP 55102 NXP 81A04 NXP 81B05 ST54J
Pin 2,770 mAh 3,450 mAh 2,700 mAh 3,520 mAh 2,915 mAh 3,430 mAh 3,000 mAh 3,700 mAh 2,800 mAh 3,700 mAh 3,140 mAh 3,885 mAh 4,080 mAh
Face buttons On-screen buttons
Chất liệu Nhôm và Gorilla Glass 4 Nhôm và Gorilla Glass 5 Nhựa và Asahi Dragontrail Glass Aluminum and Gorilla Glass 5 Plastic and Gorilla Glass 3 Aluminum and Gorilla Glass 6
Kháng nước IP53 IP67 IPX8 IPX8 IPX8
Cổng
USB-C
3.5 mm TRRS
USB-C, 3.1 Gen 1
USB-C
3.5 mm TRRS
USB-C, 3.1 Gen 1
USB-C, 3.1 Gen 1
3.5 mm TRRS
USB-C, 3.1 Gen 1
Màn hình 5,0 in (130 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] AMOLED

1080×1920 px

(441 ppi)

Tỉ lệ 9:16
5,5 in (140 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] AMOLED

1440×2560 px

(534 ppi)

Tỉ lệ 9:16
5,0 in (130 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] AMOLED

1080×1920 px

(441 ppi)

Tỉ lệ 9:16
6,0 in (150 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] P-OLED

1440×2880 px

(538 ppi)

Tỉ lệ 1:2
5,5 in (140 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] OLED1080×2160 px(443 ppi)Tỉ lệ 1:2 6,3 in (160 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] OLED1440×2960 px(523 ppi)18:37 aspect ratio 5,6 in (140 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] OLED1080×2220 px(441 ppi)Tỉ lệ 18:37 6,0 in (150 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] OLED1080×2160 px(402 ppi)Tỉ lệ 1:2 5,7 in (140 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 90 Hz OLED

1080×2280 px

(444 ppi)

Tỉ lệ 9:19
6,3 in (160 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ] 90 Hz OLED

1440×3040 px

(537 ppi)

Tỉ lệ 9:19
5,8 in (150 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]

OLED

1080×2340 px

(443 ppi)

Tỉ lệ 6:13

6,2 in (160 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]

OLED

1080×2340 px

(413 ppi)

Tỉ lệ 6:13

6,0 in (150 mm)[chuyển đổi: số không hợp lệ]

OLED

1080×2340 px

(432 ppi)

Tỉ lệ 6:13

Máy ảnh sau Cảm biến Sony IMX378 Exmor RS, 1/2.3"

12.3 MP (4048×3036), 4:3 aspect ratio[4][5]
Sony IMX362 Exmor RS, 1/2.55"

12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio
Sony IMX363 Exmor RS, 1/2.55"

12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio
Chính (Góc rộng): Sony IMX363 Exmor RS, 1/2.55"

12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio[6][7]
Sony IMX363 Exmor RS, 1/2.55"

12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio[8]
Chính(Góc rộng): Sony IMX363 Exmor RS, 1/2.55"

12.2 MP (4032×3024), 4:3 aspect ratio
Telephoto: Sony IMX481 Exmor RS, 1/3"

16 MP (4656×3496), 4:3 aspect ratio
Góc rất rộng: Sony IMX481 Exmor RS, 1/3"

16 MP (4656×3496), tỉ lệ 4:3[9]
Ống kính f=4.67mm (80° diag. AOV) f/2.0,

6 elements
f=4.44mm (77° diag. AOV) f/1.8 Chính (Góc rộng): f=4.44mm (77° diag. AOV) f/1.7 f=4.38mm (78° diag. AOV) f/1.7 f=4.38mm (78° diag. AOV) f/1.7
Telephoto: f=5.97mm (52° diag. AOV) f/2.4 Ultrawide: f=2.15?mm (107° diag. AOV) f/2.2
Video Hỗ trợ quay 4K30 hoặc 720p240/1080p120 Hỗ trợ quay 4K60 hoặc 720p240/1080p240
Tính năng PDAF & CDAF with laser assist

EIS
Dual pixel PDAF

EIS OIS
Dual pixel PDAF

EIS OIS, 2x optical zoom
Dual pixel PDAF

EIS OIS
Máy ảnh trước Cảm biến Sony IMX179 Exmor R, 1/3.2"

8 MP (3264×2448), Tỉ lệ 4:3[10][11]
Sony IMX355 Exmor, 1/4"?

8 MP (3264×2448), 4:3 aspect ratio
1/4"?

8 MP (3264×2448), 4:3 aspect ratio
Sony IMX520 Exmor RS, 1/3.6"?

8 MP (3264×2448), 4:3 aspect ratio
Sony IMX355 Exmor, 1/4"?

8 MP (3264×2448), 4:3 aspect ratio
Ống kính f=3.38mm (80° diag. AOV) f/2.4 f=3.0mm (75° diag. AOV) f/1.8,[12] autofocus enabled. f=2.54mm (84° diag. AOV) f/2.0[13] f=2.49mm (90° diag. AOV) f/2.0 f=2.51mm (85° diag. AOV) f/2.0
f=2.0mm (92° diag. AOV) f/2.2
Video Up to 1080p30
Sạc không dây[14] Không Không Không
Dạng SIM hỗ trợ Nano-SIM Nano-SIM and Google Fi eSIM

eSIM only supports Fi[15][16]
Nano-SIM and eSIM

can only use either at a time[17]
Nano-SIM and eSIM, DSDS[18]
Màu sắc
  • Bạc (Very Silver)
  • Đen (Quite Black)
  • Xanh nước biển (Really Blue)
  • Just Black
  • Clearly White
  • Kinda Blue
  • Just Black
  • Black & White
  • Just Black
  • Clearly White
  • Not Pink
  • Just Black
  • Clearly White
  • Purple-ish
  • Just Black
  • Clearly White
  • Oh So Orange
  • Just Black
  • Barely Blue (ltd)
  • Just Black
  • Clearly White
  • Just Black
  • Sorta Sage
References [19][20] [21] [22][23] [24] [25][26] [27] [28][29] [30] [31][32] [33][34] [35][36] [37] [38][39]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Google Pixel 3 Built By Foxconn Instead Of HTC Or LG”. AndroidHeadlines.com. ngày 11 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2018.
  2. ^ “Google Pixel XL Teardown”. iFixit (bằng tiếng Anh). ngày 21 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2017.
  3. ^ “Google Pixel 2 XL Teardown”. iFixit (bằng tiếng Anh). ngày 19 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2017.
  4. ^ Humrick, Matt; Chester, Brandon (ngày 8 tháng 11 năm 2016). “The Google Pixel XL Review: Life After Nexus | Camera Hardware & Photo Quality”. Anandtech. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018.
  5. ^ Zimmerman, Steven (ngày 12 tháng 10 năm 2016). “Sony IMX378: Comprehensive Breakdown of the Google Pixel's Sensor and its Features”. XDA-Developers. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018.
  6. ^ Schoon, Ben (ngày 11 tháng 9 năm 2019). “First Pixel 4 camera samples, sensor details leak in another video [Gallery]”. 9 to 5 Google. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  7. ^ Rahman, Mishaal (ngày 15 tháng 10 năm 2019). “Google launches the Pixel 4 with 90Hz display, Motion Sense gestures, Face Unlock, Dual Cameras, and more”. XDA Developers. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  8. ^ Rahman, Mishaal (ngày 3 tháng 5 năm 2020). “Early Google Pixel 4a camera review showcases the 2020 mid-range Pixel's camera performance”. XDA Developers. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2020.
  9. ^ Siddiqui, Aamir (ngày 30 tháng 9 năm 2020). “Google unveils the Pixel 4a 5G and Pixel 5 with the Qualcomm Snapdragon 765G and wide-angle cameras”. XDA Developers.
  10. ^ Rahman, Mishaal (ngày 15 tháng 10 năm 2018). “The Google Pixel 3 uses a new Sony camera sensor for its front-facing camera”. XDA-Developers. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018.
  11. ^ “IMX179” (PDF). Sony Semiconductor. ngày 10 tháng 9 năm 2014. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018.
  12. ^ MarcCEcases (ngày 19 tháng 10 năm 2018). “Google Pixel 3 XL”. flickr. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2018.
  13. ^ Chokkattu, Julian (ngày 7 tháng 5 năm 2019). “At half the price, how does the Pixel 3a camera stack up to the Google Pixel 3?”. Digital Trends. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2019.
  14. ^ “Charge your phone wirelessly with Pixel Stand - Pixel Phone Help”. support.google.com. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2021.
  15. ^ “Look, Ma, no SIM card!”. Google. 4 tháng 10 năm 2017.
  16. ^ “Google Pixel 3 eSIM will work on Verizon, T-Mobile, AT&T (eventually)”. Android Authority. 25 tháng 10 năm 2018.
  17. ^ “No DSDS Support for Pixel 3/XL in Android 10”. Google. 5 tháng 10 năm 2019.
  18. ^ “How to use dual SIMs on your Google Pixel phone”. Google.
  19. ^ “Pixel, Phone by Google”. Google. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2017.
  20. ^ “Google Pixel”. GSM Arena. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  21. ^ “Google Pixel XL”. GSM Arena. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  22. ^ “Pixel 2”. Google. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2017.
  23. ^ “Google Pixel 2”. GSM Arena. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  24. ^ “Google Pixel 2 XL”. GSM Arena. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  25. ^ “Compare Pixel 3 Specs - Camera, Screen, Battery & Processor - Google Store”. Google Store. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2018.
  26. ^ “Google Pixel 3”. GSM Arena. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  27. ^ “Google Pixel 3 XL”. GSM Arena. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  28. ^ “Pixel 3a – The phone that gets it done – Google Store”. Google Store. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2019.
  29. ^ “Google Pixel 3a – Full phone specifications”. gsmArena. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2019.
  30. ^ “Google Pixel 3a XL – Full phone specifications”. gsmArena. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2019.
  31. ^ “Google Pixel 4: Tech Specs”. Google Store. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  32. ^ “Google Pixel 4”. GSM Arena. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  33. ^ “Google Pixel 4 XL”. GSM Arena. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  34. ^ “Google Pixel 4 XL”. GSM Arena. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2020.
  35. ^ “Google Pixel 4a: Tech Specs”. Google Store. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2020.
  36. ^ “Google Pixel 4a”. GSM Arena. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2020.
  37. ^ “Google Pixel 4a 5G”. GSM Arena. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2020.
  38. ^ “Google Pixel 5: Tech Specs”. Google Store. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2020.
  39. ^ “Google Pixel 5”. GSM Arena. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2020.