Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sport Aerobic là môn thi đấu chính thức tại Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á 2007 được tổ chức tại Ma Cao, CHND Trung Hoa từ ngày 26 đến ngày 28 tháng 10 năm 2007.
Vòng loại - 27 tháng 10
Hạng
|
VĐV
|
Điểm số
|
1
|
Ao Jinping (CHN)
|
21,78
|
2
|
Zhou Xiaofeng (CHN)
|
20,85
|
3
|
Phairach Thotkhamchai (THA)
|
19,80
|
4
|
Kittipong Tawinun (THA)
|
19,35
|
5
|
Song Jong-Kun (KOR)
|
18,75
|
6
|
Nguyen Tien Phuong (VIE)
|
17,90
|
7
|
Windra Lesmana (INA)
|
17,55
|
8
|
Luna Dan Mar (PHI)
|
17,30
|
9
|
Sporn Sum (CAM)
|
16,90
|
10
|
Laxman Prasad Sharma (IND)
|
16,65
|
11
|
Liwliua Peralta (PHI)
|
16,30
|
12
|
Hamed Namazi (IRI)
|
16,15
|
13
|
Alireza Farrokh (IRI)
|
16,08
|
14
|
Shyamsundar Joshi Ameya (IND)
|
16,00
|
15
|
Munkhorgil Enkhsaikhan (MGL)
|
15,60
|
16
|
Sarith Veas (CAM)
|
15,60
|
17
|
Liu Yi Chun (TPE)
|
14,90
|
|
Chung kết - 28 tháng 10
Hạng
|
VĐV
|
Điểm số
|
|
Ao Jinping (CHN)
|
21,85
|
|
Song Jong-Kun (KOR)
|
21,15
|
|
Phairach Thotkhamchai (THA)
|
20,60
|
4
|
Nguyen Tien Phuong (VIE)
|
20,00
|
5
|
Luna Dan Mar (PHI)
|
17,70
|
6
|
Sporn Sum (CAM)
|
17,70
|
7
|
Laxman Prasad Sharma (IND)
|
17,50
|
8
|
Windra Lesmana (INA)
|
16,95
|
|
Vòng loại - 26 tháng 10
Hạng
|
VĐV
|
Điểm số
|
1
|
Huang Jinxuan (CHN)
|
21,00
|
2
|
Roypim Ngampeerapong (THA)
|
19,60
|
3
|
Nguyen Phuong Thanh (VIE)
|
18,85
|
4
|
Jung Eun-Ji (KOR)
|
17,83
|
5
|
Huang Li (CHN)
|
17,03
|
6
|
Citra Resita (INA)
|
16,15
|
7
|
Christina Ferrer (PHI)
|
15,55
|
8
|
Tri Handayani (INA)
|
15,23
|
9
|
Manpreet Kour (IND)
|
14,35
|
10
|
Wang Ting-Yuan (TPE)
|
13,70
|
|
Chung kết - 28 tháng 10
Hạng
|
VĐV
|
Điểm số
|
|
Huang Jinxuan (CHN)
|
20,85
|
|
Roypim Ngampeerapong (THA)
|
20,00
|
|
Nguyen Phuong Thanh (VIE)
|
18,95
|
4
|
Jung Eun-Ji (KOR)
|
18,20
|
5
|
Citra Resita (INA)
|
16,95
|
6
|
Christina Ferrer (PHI)
|
15,40
|
7
|
Wang Ting-Yuan (TPE)
|
15,05
|
8
|
Manpreet Kour (IND)
|
14,45
|
|
Vòng loại - 26 tháng 10
Hạng
|
Team
|
Điểm số
|
1
|
Trung Quốc (CHN) Huang Jinxuan He Shijian
|
20,20
|
2
|
Trung Quốc (CHN) Xu Jing Ni Zhenhua
|
19,40
|
3
|
Việt Nam (VIE) Tran Thi Thu Ha Vu Ba Dong
|
19,10
|
4
|
Hàn Quốc (KOR) Shim Mi-Hyun Cho Won-Ho
|
18,95
|
5
|
Thái Lan (THA) Suwadee Phrutichai Nattawut Pimpa
|
18,85
|
6
|
Indonesia (INA) Yuanita Mailussia Sugianto
|
17,10
|
7
|
Philippines (PHI) Christina Ferrer Alejandro Mendelebar
|
14,45
|
8
|
Ấn Độ (IND) Manpreet Kour Manvinder Singh
|
14,15
|
|
Chung kết - 28 tháng 10
Hạng
|
Team
|
Điểm số
|
|
Trung Quốc (CHN) Huang Jinxuan He Shijian
|
20,65
|
|
Hàn Quốc (KOR) Shim Mi-Hyun Cho Won-Ho
|
19,75
|
|
Thái Lan (THA) Suwadee Phrutichai Nattawut Pimpa
|
19,45
|
4
|
Việt Nam (VIE) Tran Thi Thu Ha Vu Ba Dong
|
19,25
|
5
|
Indonesia (INA) Yuanita Mailussia Sugianto
|
17,40
|
6
|
Philippines (PHI) Christina Ferrer Alejandro Mendelebar
|
16,10
|
7
|
Ấn Độ (IND) Manpreet Kour Manvinder Singh
|
14,10
|
|
Vòng loại - 27 tháng 10
Hạng
|
Đội
|
Điểm số
|
1
|
Trung Quốc (CHN) Qin Yong Yu Wei Zhang Peng
|
20,40
|
2
|
Thái Lan (THA) Kittipong Tawinun Phairach Thotkhamchai Chanchalak Yiammit
|
20,20
|
3
|
Hàn Quốc (KOR) Cho Won-Ho Hwang In-Chan Song Jong-Kun
|
19,10
|
4
|
Indonesia (INA) Ihsan Muhammad Abdul Rahman Sugianto
|
18,30
|
5
|
Việt Nam (VIE) Nguyen Tien Phuong Nguyen Xuan Giang Vu Ba Dong
|
18,00
|
6
|
Indonesia (INA) Arif Mufid Rijal Umami Eko Wibby Julianto
|
17,50
|
7
|
Ấn Độ (IND) Raja Parmar Laxman Prasad Sharma Satyajit Singh Sansam
|
16,25
|
8
|
Philippines (PHI) Lester Go Dico Ili Alejandro Mendelebar
|
15,40
|
9
|
Iran (IRI) Saed Ebadi Alireza Farrokh Hamed Namazi
|
14,95
|
|
Chung kết - 28 tháng 10
Hạng
|
Team
|
Điểm số
|
|
Trung Quốc (CHN) Qin Yong Yu Wei Zhang Peng
|
21,35
|
|
Thái Lan (THA) Kittipong Tawinun Phairach Thotkhamchai Chanchalak Yiammit
|
20,45
|
|
Hàn Quốc (KOR) Cho Won-Ho Hwang In-Chan Song Jong-Kun
|
20,25
|
4
|
Việt Nam (VIE) Nguyen Tien Phuong Nguyen Xuan Giang Vu Ba Dong
|
19,35
|
5
|
Indonesia (INA) Ihsan Muhammad Abdul Rahman Sugianto
|
18,50
|
6
|
Philippines (PHI) Lester Go Dico Ili Alejandro Mendelebar
|
16,30
|
7
|
Ấn Độ (IND) Raja Parmar Laxman Prasad Sharma Satyajit Singh Sansam
|
15,90
|
8
|
Iran (IRI) Saed Ebadi Alireza Farrokh Hamed Namazi
|
15,80
|
|