Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tỷ lệ tăng dân số bình quân năm giai đoạn 2009 - 2019 (%)
|
Toàn quốc
|
1.14
|
Thành phố Hà Nội
|
2.22
|
Tỉnh Hà Giang
|
1.65
|
Tỉnh Cao Bằng
|
0.45
|
Tỉnh Bắc Kạn
|
0.66
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
0.80
|
Tỉnh Lào Cai
|
1.73
|
Tỉnh Điện Biên
|
2.00
|
Tỉnh Lai Châu
|
2.17
|
Tỉnh Sơn La
|
1.49
|
Tỉnh Yên Bái
|
1.03
|
Tỉnh Hoà Bình
|
0.84
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
1.36
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
0.65
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
1.42
|
Tỉnh Bắc Giang
|
1.49
|
Tỉnh Phú Thọ
|
1.06
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
1.41
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
2.90
|
Tỉnh Hải Dương
|
1.04
|
Thành phố Hải Phòng
|
0.99
|
Tỉnh Hưng Yên
|
1.05
|
Tỉnh Thái Bình
|
0.43
|
Tỉnh Hà Nam
|
0.84
|
Tỉnh Nam Định
|
-0.26
|
Tỉnh Ninh Bình
|
0.89
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
0.68
|
Tỉnh Nghệ An
|
1.33
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
0.49
|
Tỉnh Quảng Bình
|
0.58
|
Tỉnh Quảng Trị
|
0.55
|
Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
0.37
|
Thành phố Đà Nẵng
|
2.45
|
Tỉnh Quảng Nam
|
0.50
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
0.12
|
Tỉnh Bình Định
|
0.00
|
Tỉnh Phú Yên
|
0.12
|
Tỉnh Khánh Hoà
|
0.62
|
Tỉnh Ninh Thuận
|
0.44
|
Tỉnh Bình Thuận
|
0.53
|
Tỉnh Kon Tum
|
2.28
|
Tỉnh Gia Lai
|
1.72
|
Tỉnh Đắk Lắk
|
0.75
|
Tỉnh Đắk Nông
|
2.40
|
Tỉnh Lâm Đồng
|
0.88
|
Tỉnh Bình Phước
|
1.30
|
Tỉnh Tây Ninh
|
0.92
|
Tỉnh Bình Dương
|
4.93
|
Tỉnh Đồng Nai
|
2.20
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
1.42
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2.28
|
Tỉnh Long An
|
1.62
|
Tỉnh Tiền Giang
|
0.54
|
Tỉnh Bến Tre
|
0.26
|
Tỉnh Trà Vinh
|
0.06
|
Tỉnh Vĩnh Long
|
-0.02
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
-0.41
|
Tỉnh An Giang
|
-1.16
|
Tỉnh Kiên Giang
|
0.20
|
Thành phố Cần Thơ
|
0.39
|
Tỉnh Hậu Giang
|
-0.33
|
Tỉnh Sóc Trăng
|
-0.75
|
Tỉnh Bạc Liêu
|
0.58
|
Tỉnh Cà Mau
|
-0.10
|