Bước tới nội dung

Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 – 500m Nữ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Thuyền rồng – 500m Nữ
tại Đại hội Thể thao châu Á 2010
Địa điểmHồ Thuyền rồng Tăng Thành
Ngày19 tháng 11 năm 2010
Vận động viên144 từ 6 quốc gia
Danh sách huy chương
Huy chương gold 
Huy chương silver 
Huy chương bronze 
2018 →

Nội dung thi đấu thuyền rồng 500m nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010Quảng Châu được tổ chức vào ngày 19 tháng 11 năm 2010 tại Hồ Thuyền rồng Tăng Thành.

Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)

Ngày Thời gian Nội dung
Thứ Sáu, 19 tháng 11 năm 2010 09:20 Heats
10:10 Repechage
11:00 Chung kết

Đội hình thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc  Indonesia  Iran  Ma Cao
  • Cao Lina
  • Chen Lulu
  • Cong Linlin
  • Huang Yi
  • Li Jiadai
  • Li Yuanyuan
  • Liang Liping
  • Liang Zhuanhao
  • Liang Ziyu
  • Liu Jia
  • Liu Xuelian
  • Lun Jinyi
  • Luo Xin
  • Peng Chun
  • Qu Xue
  • Song Yanbing
  • Wang Lin
  • Wu Yongfang
  • Xia Shiying
  • Yu Zhanxin
  • Zhang Guolong
  • Zhao Yanna
  • Zhou Yamin
  • Zhu Songsong
  • Wina Apriani
  • Sarce Aronggear
  • Dayumin
  • Astri Dwijayanti
  • Yulanda Ester Entong
  • Farida
  • Raudani Fitra
  • Fitri Ayu
  • Hasnah
  • Tika Inderiyani
  • Yunita Kadop
  • Masripah
  • Minawati
  • Novita Sari
  • Ririn Nurparida
  • Cici Pramita
  • Riska Elpia Ramadani
  • Royani Rais
  • Rasima
  • Salwiah
  • Kanti Santyawati
  • Suhartati
  • Wahyuni
  • Since Litashova Yom
  • Kobra Absalan
  • Fereshteh Ahmadi
  • Behnoush Akaberi
  • Diana Amini
  • Mitra Azizi
  • Mitra Barzegar
  • Azam Daneshvar
  • Yasaman Darparnian
  • Sahar Hefzi
  • Kimia Mahdaviani
  • Zahra Mirakhori
  • Samaneh Mohagheghian
  • Fatemeh Moradkhani
  • Niloufar Mousavi
  • Homa Najibi
  • Banafsheh Rahgozar
  • Sheida Ramezani
  • Mehraneh Sayyad
  • Sogand Sedighi
  • Neda Taheri
  • Fatemeh Tathesari
  • Sara Zainali
  • Fariba Zare
  • Mahnaz Zare
  • Chan Hoi Man
  • Chan Iong Mui
  • Chan Ip Mui
  • Chan On Na
  • Chan Wai Fong
  • Chao Sio Kam
  • Cheok Sio Leng
  • Chong Lai Kuan
  • Fong Hong Ieng
  • Sofia Ip
  • Kou Lei Chi
  • Kuok Lai Ieng
  • Lei Weng I
  • Leong Choi Wan
  • Leong Hou Lam
  • Leong Kam In
  • Racy Leong
  • Lok Oi Kan
  • Pang Tsz Shan
  • Sam I Wa
  • Sin Kuan Mui
  • Wong Ka Loi
  • Wong Lai Peng
  • Wu Wing Yan
 Singapore  Thái Lan
  • Bai Yi Rang
  • Jennifer Chen
  • Chiam Li Ping
  • Sarah Ching
  • Chyan Shiang Chi
  • Pamela Ee
  • Ho Chia Ing
  • Kwah Rika
  • Lau Khing Hui
  • Elise Lee
  • Loh Ying
  • Diana Nai
  • Neo Lay Peng
  • Ng Ji Yan
  • Ng Qihui
  • Ng Ting Yi
  • Nurul Hakin Rohaizat
  • Joan Poh
  • Poon Shing Ping
  • Seah Beng Choo
  • Siti Norwani Hussain
  • Tan Si Min
  • Grace Tang
  • Samantha Tham
  • Chariyarat Ananchai
  • Sairawee Boonplong
  • Nattakant Boonruang
  • Woraporn Boonyuhong
  • Jaruwan Chaikan
  • Kornkaew Chantaniyom
  • Pet Kawong
  • Auncharee Khuntathong
  • Sirinya Klongjaroen
  • Pemika Metsuwan
  • Pranchalee Moonkasem
  • Pratumrat Nakuy
  • Narissara Namsilee
  • Nipaporn Nopsri
  • Tanaporn Panid
  • Supatra Pholsil
  • Ngamfah Photha
  • Pattaya Sangkumma
  • Ravisara Sungsuwan
  • Rungpailin Sungsuwan
  • Kanya Tachuenchit
  • Chutikan Thanawanutpong
  • Suporn Thussoongnern
  • Patcharee Tippayamonton

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Heats[sửa | sửa mã nguồn]

  • Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Repechage (R)

Heat 1[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Trung Quốc 2:00.430 CK
2  Indonesia 2:01.600 R
3  Ma Cao 2:09.406 R

Heat 2[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Thái Lan 2:04.233 CK
2  Iran 2:09.345 R
3  Singapore 2:09.729 R

Repechage[sửa | sửa mã nguồn]

  • Vòng loại: 1 + Thời gian tốt nhất → Chung kết (CK), Nghỉ → Chung kết nhỏ (MF)
Thứ hạng Đội Thời gian Ghi chú
1  Indonesia 2:07.321 CK
2  Ma Cao 2:08.203 MF
3  Iran 2:12.601 MF
4  Singapore 2:14.827 MF

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trận chung kết nhỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian
1  Singapore 2:11.832
2  Ma Cao 2:14.988
3  Iran 2:15.258

Trận tranh huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hạng Đội Thời gian
1  Trung Quốc 2:00.667
2  Indonesia 2:02.875
3  Thái Lan 2:06.271

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]