Tulobuterol

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tulobuterol
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngInhaled, oral, transdermal patch
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Tên IUPAC
  • (RS)-2-(tert-butylamino)-1-(2-chlorophenyl)ethanol
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.168.691
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC12H18ClNO
Khối lượng phân tử227.730 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • Clc1ccccc1C(O)CNC(C)(C)C
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C12H18ClNO/c1-12(2,3)14-8-11(15)9-6-4-5-7-10(9)13/h4-7,11,14-15H,8H2,1-3H3 ☑Y
  • Key:YREYLAVBNPACJM-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Tulobuterol (INN) là một chất chủ vận thụ thể beta2-adrenergic tác dụng kéo dài, được bán ở Nhật Bản dưới dạng miếng dán xuyên da dưới tên băng Hokunalin (ホクナリンテープ).[1]

Hiện tại, nó chỉ hợp pháp ở 7 quốc gia: Nhật Bản, Đức, Trung Quốc, Hàn Quốc, Bangladesh, Pakistan và Venezuela. Nó cũng có sẵn ở Ấn Độ.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Horiguchi, T.; Kondo, R.; Miyazaki, J.; Fukumokto, K.; Torigoe, H. (2011). “Clinical Evaluation of a Transdermal Therapeutic System of the ß2-Agonist Tulobuterol in Patients with Mild or Moderate Persistent Bronchial Asthma”. Arzneimittelforschung. 54 (5): 280–285. doi:10.1055/s-0031-1296971. PMID 15212190.