110 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- ChiShona
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- Gagana Samoa
- 贛語
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- سنڌي
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
110 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 110 một trăm lẻ mười | |||
Số thứ tự | thứ một trăm lẻ mười | |||
Bình phương | 12100 (số) | |||
Lập phương | 1331000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 × 5 × 11 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10, 11, 22, 55, 110 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11011102 | |||
Tam phân | 110023 | |||
Tứ phân | 12324 | |||
Ngũ phân | 4205 | |||
Lục phân | 3026 | |||
Bát phân | 1568 | |||
Thập nhị phân | 9212 | |||
Thập lục phân | 6E16 | |||
Nhị thập phân | 5A20 | |||
Cơ số 36 | 3236 | |||
Lục thập phân | 1O60 | |||
Số La Mã | CX | |||
|
110 (một trăm mười) là một số tự nhiên ngay sau 109 và ngay trước 111.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 110 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 110 (số). |
|