Bước tới nội dung

Bản mẫu:Bảng xếp hạng vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á (Vòng 2)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng A
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Qatar Kuwait Ấn Độ Afghanistan
1  Qatar 6 5 1 0 18 3 +15 16 Vòng 3Cúp châu Á 3–0 2–1 8–1
2  Kuwait 6 2 1 3 6 6 0 7 1–2 0–1 0–4
3  Ấn Độ 6 1 2 3 3 7 −4 5 Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 0–3 0–0 1–2
4  Afghanistan 6 1 2 3 3 14 −11 5 0–0 1–0 0–0
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng B
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Nhật Bản Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Syria Myanmar
1  Nhật Bản 6 6 0 0 24 0 +24 18 Vòng 3Cúp châu Á 1–0 5–0 5–0
2  CHDCND Triều Tiên 6 3 0 3 11 7 +4 9 0–3[a] 1–0 4–1
3  Syria 6 2 1 3 9 12 −3 7 Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 0–5 1–0 7–0
4  Myanmar 6 0 1 5 3 28 −25 1 0–5 1–6 1–1
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
  1. ^ Nhật Bản được xử thắng 3–0, sau khi Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên thông báo từ chối tổ chức trận đấu do xuất hiện dịch bệnh lạ ở Nhật Bản.
Bảng C
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Hàn Quốc Trung Quốc Thái Lan Singapore
1  Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 +19 16 Vòng 3Cúp châu Á 1–0 1–1 5–0
2  Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8[a] 0–3 1–1 4–1
3  Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8[a] Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 0–3 1–2 3–1
4  Singapore 6 0 1 5 5 24 −19 1 0–7 2–2 1–3
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
  1. ^ a b Điểm đối đầu: Trung Quốc 4, Thái Lan 1.
Bảng D
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Oman Kyrgyzstan Malaysia Đài Bắc Trung Hoa
1  Oman 6 4 1 1 11 2 +9 13 Vòng 3Cúp châu Á 1–1 2–0 3–0
2  Kyrgyzstan 6 3 2 1 13 7 +6 11 1–0 1–1 5–1
3  Malaysia 6 3 1 2 9 9 0 10 Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 0–2 4–3 3–1
4  Đài Bắc Trung Hoa 6 0 0 6 2 17 −15 0 0–3 0–2 0–1
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng E
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Iran Uzbekistan Turkmenistan Hồng Kông
1  Iran 6 4 2 0 16 4 +12 14 Vòng 3Cúp châu Á 0–0 5–0 4–0
2  Uzbekistan 6 4 2 0 13 4 +9 14 2–2 3–1 3–0
3  Turkmenistan 6 0 2 4 4 14 −10 2 Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 0–1 1–3 0–0
4  Hồng Kông 6 0 2 4 4 15 −11 2 2–4 0–2 2–2
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng F
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Iraq Indonesia Việt Nam Philippines
1  Iraq 6 6 0 0 17 2 +15 18 Vòng 3Cúp châu Á 5–1 3–1 1–0
2  Indonesia 6 3 1 2 8 8 0 10 0–2 1–0 2–0
3  Việt Nam 6 2 0 4 6 10 −4 6 Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 0–1 0–3 3–2
4  Philippines 6 0 1 5 3 14 −11 1 0–5 1–1 0–2
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng G
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Jordan Ả Rập Xê Út Tajikistan Pakistan
1  Jordan 6 4 1 1 16 4 +12 13 Vòng 3Cúp châu Á 0–2 3–0 7–0
2  Ả Rập Xê Út[a] 6 4 1 1 12 3 +9 13 1–2 1–0 4–0
3  Tajikistan 6 2 2 2 11 7 +4 8 Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 1–1 1–1 3–0
4  Pakistan 6 0 0 6 1 26 −25 0 0–3 0–3 1–6
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Ghi chú:
  1. ^ Ả Rập Xê Út được đặc cách tham dự Cúp bóng đá châu Á với tư cách là quốc gia chủ nhà.
Bảng H
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Bahrain Yemen Nepal
1  UAE 6 5 1 0 16 2 +14 16 Vòng 3Cúp châu Á 1–1 2–1 4–0
2  Bahrain 6 3 2 1 11 3 +8 11 0–2 0–0 3–0
3  Yemen 6 1 2 3 5 9 −4 5 Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 0–3 0–2 2–2
4  Nepal 6 0 1 5 2 20 −18 1 0–4 0–5 0–2
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng I
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Úc Nhà nước Palestine Liban Bangladesh
1  Úc 6 6 0 0 22 0 +22 18 Vòng 3Cúp châu Á 5–0 2–0 7–0
2  Palestine 6 2 2 2 6 6 0 8 0–1 0–0 5–0
3  Liban 6 1 3 2 5 8 −3 6 Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) 0–5 0–0 4–0
4  Bangladesh 6 0 1 5 1 20 −19 1 0–2 0–1 1–1
Nguồn: FIFA AFC
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí