Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
3000 |
---|
Số đếm | 3000 ba ngàn |
---|
Số thứ tự | thứ ba ngàn |
---|
Bình phương | 9000000 (số) |
---|
Lập phương | 27000000000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 23 × 3 × 53 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 15, 20, 24, 25, 30, 40, 45, 50, 60, 100, 125, 200, 250, 300, 500, 1000, 1500, 3000 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1011101110002 |
---|
Tam phân | 110100103 |
---|
Tứ phân | 2323204 |
---|
Ngũ phân | 440005 |
---|
Lục phân | 215206 |
---|
Bát phân | 56708 |
---|
Thập nhị phân | 18A012 |
---|
Thập lục phân | BB816 |
---|
Nhị thập phân | 7A020 |
---|
Cơ số 36 | 2BC36 |
---|
Lục thập phân | O060 |
---|
Số La Mã | MMM |
---|
|
Số tròn nghìn |
---|
|
3000 (ba nghìn, hay ba ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 2999 và ngay trước 3001.