340 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
340 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory340 TCN
CCCXXXIX TCN
Ab urbe condita414
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4411
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−283 – −282
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2762–2763
Lịch Bahá’í−2183 – −2182
Lịch Bengal−932
Lịch Berber611
Can ChiCanh Thìn (庚辰年)
2357 hoặc 2297
    — đến —
Tân Tỵ (辛巳年)
2358 hoặc 2298
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−623 – −622
Lịch Dân Quốc2251 trước Dân Quốc
民前2251年
Lịch Do Thái3421–3422
Lịch Đông La Mã5169–5170
Lịch Ethiopia−347 – −346
Lịch Holocen9661
Lịch Hồi giáo991 BH – 990 BH
Lịch Igbo−1339 – −1338
Lịch Iran961 BP – 960 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−977
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch205
Dương lịch Thái204
Lịch Triều Tiên1994

340 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]