913 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
913 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory913 TCN
CMXII TCN
Ab urbe condita−159
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3838
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−856 – −855
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2189–2190
Lịch Bahá’í−2756 – −2755
Lịch Bengal−1505
Lịch Berber38
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
1784 hoặc 1724
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
1785 hoặc 1725
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1196 – −1195
Lịch Dân Quốc2824 trước Dân Quốc
民前2824年
Lịch Do Thái2848–2849
Lịch Đông La Mã4596–4597
Lịch Ethiopia−920 – −919
Lịch Holocen9088
Lịch Hồi giáo1581 BH – 1580 BH
Lịch Igbo−1912 – −1911
Lịch Iran1534 BP – 1533 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1550
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−368
Dương lịch Thái−369
Lịch Triều Tiên1421

913 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]