920 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
920 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory920 TCN
CMXIX TCN
Ab urbe condita−166
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3831
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−863 – −862
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2182–2183
Lịch Bahá’í−2763 – −2762
Lịch Bengal−1512
Lịch Berber31
Can ChiCanh Tý (庚子年)
1777 hoặc 1717
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
1778 hoặc 1718
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1203 – −1202
Lịch Dân Quốc2831 trước Dân Quốc
民前2831年
Lịch Do Thái2841–2842
Lịch Đông La Mã4589–4590
Lịch Ethiopia−927 – −926
Lịch Holocen9081
Lịch Hồi giáo1588 BH – 1587 BH
Lịch Igbo−1919 – −1918
Lịch Iran1541 BP – 1540 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1557
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−375
Dương lịch Thái−376
Lịch Triều Tiên1414

920 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]