986 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
986 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory986 TCN
CMLXXXV TCN
Ab urbe condita−232
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3765
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−929 – −928
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2116–2117
Lịch Bahá’í−2829 – −2828
Lịch Bengal−1578
Lịch Berber−35
Can ChiGiáp Ngọ (甲午年)
1711 hoặc 1651
    — đến —
Ất Mùi (乙未年)
1712 hoặc 1652
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1269 – −1268
Lịch Dân Quốc2897 trước Dân Quốc
民前2897年
Lịch Do Thái2775–2776
Lịch Đông La Mã4523–4524
Lịch Ethiopia−993 – −992
Lịch Holocen9015
Lịch Hồi giáo1656 BH – 1655 BH
Lịch Igbo−1985 – −1984
Lịch Iran1607 BP – 1606 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1623
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−441
Dương lịch Thái−442
Lịch Triều Tiên1348

986 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]