992 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
992 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory992 TCN
CMXCI TCN
Ab urbe condita−238
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3759
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−935 – −934
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2110–2111
Lịch Bahá’í−2835 – −2834
Lịch Bengal−1584
Lịch Berber−41
Can ChiMậu Tý (戊子年)
1705 hoặc 1645
    — đến —
Kỷ Sửu (己丑年)
1706 hoặc 1646
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1275 – −1274
Lịch Dân Quốc2903 trước Dân Quốc
民前2903年
Lịch Do Thái2769–2770
Lịch Đông La Mã4517–4518
Lịch Ethiopia−999 – −998
Lịch Holocen9009
Lịch Hồi giáo1663 BH – 1662 BH
Lịch Igbo−1991 – −1990
Lịch Iran1613 BP – 1612 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1629
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−447
Dương lịch Thái−448
Lịch Triều Tiên1342

992 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]