Andrei Enescu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Andrei Enescu
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Andrei Ștefan Enescu
Ngày sinh 12 tháng 10, 1987 (36 tuổi)
Nơi sinh Turnu-Severin, România
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Poli Timișoara
Số áo 14
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2001–2004 FC Drobeta 55 (15)
2004–2005 Building Vânju Mare 22 (0)
2005–2006 Steaua II București 0 (0)
2006–2007 Pandurii Târgu Jiu 1 (0)
2007–2008 Sheriff Tiraspol 25 (6)
2008–2010 Gloria Bistrița 20 (0)
2010–2011 Bőcs 13 (4)
2011–2012 Mezőkövesd-Zsóry 9 (0)
2012–2013 Gloria Bistrița 41 (0)
2013–2014 Vaslui 14 (0)
2014 Gaz Metan Mediaș 3 (0)
2015–2016 CSMS Iași 46 (2)
2016–2017 Ethnikos Achna 45 (2)
2018– Poli Timișoara 2 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 26 tháng 1 năm 2018

Andrei Ștefan Enescu (sinh ngày 12 tháng 10 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Liga I Poli Timișoara.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]