Bản mẫu:2022–23 UEFA Europa Conference League group tables

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Group A
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Thổ Nhĩ Kỳ IBFK Ý FIO Scotland HEA Latvia RFS
1 Thổ Nhĩ Kỳ İstanbul Başakşehir 6 4 1 1 14 3 +11 13[a] Đi tiếp vào vòng 16 đội 3–0 3–1 3–0
2 Ý Fiorentina 6 4 1 1 14 6 +8 13[a] Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 2–1 5–1 1–1
3 Scotland Heart of Midlothian 6 2 0 4 6 16 −10 6 0–4 0–3 2–1
4 Latvia RFS 6 0 2 4 2 11 −9 2 0–0 0–3 0–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
  1. ^ a b Bằng điểm đối đầu. Hiệu số bàn thắng thua đối đầu: İstanbul Başakşehir +2, Fiorentina −2.
Group B
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Anh WHU Bỉ AND Đan Mạch SIL România FCSB
1 Anh West Ham United 6 6 0 0 13 4 +9 18 Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 1–0 3–1
2 Bỉ Anderlecht 6 2 2 2 6 5 +1 8 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–1 1–0 2–2
3 Đan Mạch Silkeborg 6 2 0 4 12 7 +5 6 2–3 0–2 5–0
4 România FCSB 6 0 2 4 3 18 −15 2 0–3 0–0 0–5
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group C
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Tây Ban Nha VIL Ba Lan LCH Israel HBS Áo AW
1 Tây Ban Nha Villarreal 6 4 1 1 14 9 +5 13 Đi tiếp vào vòng 16 đội 4–3 2–2 5–0
2 Ba Lan Lech Poznań 6 2 3 1 12 7 +5 9 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 3–0 0–0 4–1
3 Israel Hapoel Be'er Sheva 6 1 4 1 8 5 +3 7 1–2 1–1 4–0
4 Áo Austria Wien 6 0 2 4 2 15 −13 2 0–1 1–1 0–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group D
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Pháp NCE Serbia PRT Đức KLN Cộng hòa Séc SVK
1 Pháp Nice 6 2 3 1 8 7 +1 9[a] Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 1–1 1–2
2 Serbia Partizan 6 2 3 1 9 7 +2 9[a] Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 1–1 2–0 1–1
3 Đức 1. FC Köln 6 2 2 2 8 8 0 8 2–2 0–1 4–2
4 Cộng hòa Séc Slovácko 6 1 2 3 8 11 −3 5 0–1 3–3 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
  1. ^ a b Điểm đối đầu: Nice 4, Partizan 1.
Group E
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Hà Lan AZ Ukraina DNI Cộng hòa Síp APL Liechtenstein VAD
1 Hà Lan AZ 6 5 0 1 12 6 +6 15 Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 3–2 4–1
2 Ukraina Dnipro-1 6 3 1 2 9 7 +2 10 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–1 1–0 2–2
3 Cộng hòa Síp Apollon Limassol 6 2 1 3 5 7 −2 7 1–0 1–3 1–0
4 Liechtenstein Vaduz 6 0 2 4 5 11 −6 2 1–2 1–2 0–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group F
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Thụy Điển DJU Bỉ GNT Na Uy MOL Cộng hòa Ireland SHR
1 Thụy Điển Djurgårdens IF 6 5 1 0 12 6 +6 16 Đi tiếp vào vòng 16 đội 4–2 3–2 1–0
2 Bỉ Gent 6 2 2 2 10 6 +4 8 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–1 4–0 3–0
3 Na Uy Molde 6 2 1 3 9 10 −1 7 2–3 0–0 3–0
4 Cộng hòa Ireland Shamrock Rovers 6 0 2 4 1 10 −9 2 0–0 1–1 0–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group G
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Thổ Nhĩ Kỳ SIV România CLJ Cộng hòa Séc SLP Kosovo BLK
1 Thổ Nhĩ Kỳ Sivasspor 6 3 2 1 11 7 +4 11 Đi tiếp vào vòng 16 đội 3–0 1–1 3–4
2 România CFR Cluj 6 3 1 2 5 5 0 10 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–1 2–0 1–0
3 Cộng hòa Séc Slavia Prague 6 2 2 2 6 7 −1 8 1–1 0–1 3–2
4 Kosovo Ballkani 6 1 1 4 8 11 −3 4 1–2 1–1 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group H
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự Slovakia SLO Thụy Sĩ BSL Armenia PYU Litva ZAL
1 Slovakia Slovan Bratislava 6 3 2 1 9 7 +2 11[a] Đi tiếp vào vòng 16 đội 3–3 2–1 0–0
2 Thụy Sĩ Basel 6 3 2 1 11 9 +2 11[a] Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–2 3–1 2–2
3 Armenia Pyunik 6 2 0 4 8 9 −1 6 2–0 1–2 2–0
4 Litva Žalgiris 6 1 2 3 5 8 −3 5 1–2 0–1 2–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
  1. ^ a b Điểm đối đầu: Slovan Bratislava 4, Basel 1