Bản mẫu:Infobox Län
Giao diện
{{{map}}} Bản đồ với vị trí hạt {{{name}}} ở Thụy Điển |
{{{coatofarms}}} | |
Hạt | SE-{{{isocode}}}, SE{{{nutscode}}} | |
Thủ phủ | {{{capital}}} | |
Tỉnh | {{{province}}} | |
Thành lập | {{{date}}} | |
Diện tích - - |
{{{area}}} km², {{{areapercent}}}% của Thụy Điển; xếp hạng {{{arearank}}} | |
Dân số Reference: xếp hạng |
{{{population}}} người, {{{populationdensity}}} người/km² | |
GRP | Xem xếp hạng |