Bản mẫu:Infobox awards list
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Cách sử dụng[sửa mã nguồn]
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|upright=1]] {{{caption}}} | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng[a] | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiến thắng | {{{wins}}} | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đề cử | {{{nominations}}} | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú
|
Cơ bản[sửa mã nguồn]
{{Infobox awards list | title = <!-- dùng "name = " để hiển thị "Các giải thưởng và đề cử của {{{name}}}"--> | image = | image_size = | alt = | caption = | wins = | nominations = }}
Các giải thưởng có sẵn[sửa mã nguồn]
Mỗi tham số có mã chuyên biệt tương ứng với tên giải thưởng. Tham số có thêm chữ W hay N lần lượt để chỉ ra số giải thắng và số đề cử.
- Ví dụ
|AmericanW = 0 |AmericanN = 1 |GrammyW = 3 |GrammyN = 2
Danh sách các tham số hiện có sẵn:
Academy
- Giải OscarAmerican
- Giải thưởng Âm nhạc MỹAPRA
- Giải APRAApsara
- Giải thưởng Hiệp hội sản xuất phim và truyền hình ApsaraARIA
- Giải thưởng Âm nhạc ARIAARYFilm
- Giải thưởng Điện ảnh ARYASF
- Liên hoan bài hát Châu ÁBAFTA
- Giải BAFTABerlin
- Liên hoan phim quốc tế BerlinBET
- Giải BETBETHH
- Giải Hip Hop của BETBFJA
- Giải thưởng của Hiệp hội Nhà báo Điện ảnh BengalBillboard
- Giải thưởng Âm nhạc BillboardBollywoodMovie
- Giải thưởng Điện ảnh BollywoodBostonFilm
- Hiệp hội phê bình phim BostonBRIT
- Giải BritBroadcastFilm
- Hiệp hội Phê bình Phim Phát sóngChicagoFilm
- Hiệp hội phê bình phim ChicagoChicagoInternational
- Liên hoan phim quốc tế ChicagoCMTMA
- Giải thưởng Âm nhạc CMTCyworld
- Giải thưởng Âm nhạc trực tuyến CyworldECHO
- Giải thưởng Âm nhạc EchoEmmy
- Giải EmmyFilmfare
- Giải FilmfareFloridaFilm
- Hội phê bình phim FloridaGDA
- Giải Đĩa vàngGenie
- Giải GenieGGA
- Giải Quả cầu vàngGlobalIndian
- Giải thưởng Điện ảnh toàn cầu Ấn ĐộGoldenGlobe
- Giải Quả cầu vàngGrammy
- Giải GrammyHUM
- Giải HumIFFM
- Liên hoan phim Ấn Độ MelbourneIIFA
- Giải thưởng của Viện Hàn lâm Điện ảnh Quốc tế Ấn ĐộIndependent
- Giải Tinh thần độc lậpIrishFilm
- Giải thưởng Điện ảnh và Phim truyền hình IFTAIvor
- Giải Ivor NovelloJ
- Giải JJack
- Giải JackJuno
- Giải JunoKerrang
- Giải Kerrang!LAFilm
- Hiệp hội phê bình phim Los AngelesLondonFilm
- Hội phê bình phim LondonLSA
- Giải Phong cách LuxMama
- Giải thưởng Âm nhạc MAMAMCA
- Giải Sự lựa chọn của Mnet 20Melon
- Giải thưởng âm nhạc MelonMercury
- Giải MercuryMeteor
- Giải thưởng Âm nhạc MeteorMOBO
- Giải thưởng Âm nhạc MOBOMOJO
- Giải MOJOMTVAfrica
- Giải thưởng Âm nhạc MTV châu PhiMTVAsia
- Giải thưởng MTV châu ÁMTVAustralia
- Giải thưởng MTV ÚcMTVBrasil
- Giải Video âm nhạc MTV BrazilMTVEurope
- Giải Âm nhạc châu Âu của MTVMTVJapan
- Giải Video âm nhạc MTV Nhật BảnMTVMovie
- MTV Movie & TV AwardsMTVVideo
- Giải Video âm nhạc của MTVMuchMusic
- Giải Video âm nhạc MuchMuso
- Giải MusoMVPA
- Giải MVPANAACP
- Giải Hình ảnh NAACPNationalBoard
- Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnhNationalFilm
- Giải thưởng Điện ảnh Quốc giaNationalSociety
- Hiệp hội phê bình phim Quốc gia (Hoa Kỳ)Nick
- Giải Sự lựa chọn Trẻ em của NickelodeonNickAustralia
- Giải Sự lựa chọn của Trẻ em Úc của NickelodeonNigar
- Giải NigarNME
- Giải NMENRJ
- Giải thưởng Âm nhạc NRJNYFilm
- Hội phê bình phim New YorkNZMA
- Giải thưởng Âm nhạc New ZealandOnlineFilm
- Hiệp hội phê bình phim trực tuyếnPeople
- Giải Sự lựa chọn của công chúngPeoples
- Giải Sự lựa chọn của công chúngPLUG
- Giải thưởng Âm nhạc độc lập PLUGPMA
- Giải thưởng Truyền thông PakistanPolaris
- Giải thưởng Âm nhạc PolarisQ
- Giải QRadio
- Giải thưởng Âm nhạc RadioSatellite
- Giải SatelliteSaturn
- Giải Sao ThổScreen
- Giải ScreenScreenActors
- Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnhShortlist
- Giải thưởng Âm nhạc ShortlistSMA
- Giải thưởng Âm nhạc SeoulSoul
- Giải thưởng Âm nhạc Soul TrainStardust
- Giải StardustStarGuild
- Giải thưởng Hiệp hội sản xuất phim và truyền hình ApsaraTeen
- Giải thưởng Lựa chọn Thiếu niênTMF
- Giải TMF (Bỉ)VMALA
- Giải Video âm nhạc Mỹ Latinh của MTVWorld
- Giải thưởng Âm nhạc Thế giớiZeeCine
- Giải Zee Cine
Cách thêm các giải thưởng khác[sửa mã nguồn]
Nếu giải thưởng mà bạn muốn hiển thị không có sẵn bên trên, hãy sử dụng Award#
, award#W
và award#N
với #
là các số từ 1 đến 20.
- Ví dụ
| award1 = [[TRL Awards]] | award1W = 1 | award1N = 0 | award2 = [[Canadian Radio Music Awards|CRM Awards]] | award2W = 1 | award2N = 0 | award3 = [[UK Nickelodeon Kids' Choice Awards]] | award3W = 1 | award3N = 0
Custom[sửa mã nguồn]
Một cách khác để thêm tên giải theo ý muốn là dùng {{Infobox awards list/custom}} với tham số |awards=
. Cách này giúp người dùng tiện lợi hơn trong việc sắp xếp thứ tự giải thưởng nhưng nếu các tham số được đặt tên khác đã có mặt thì các giải thưởng tùy chỉnh sẽ phải xếp xuống phía cuối bảng.
| awards = {{Custom award|Award #1 name|wins|nominations}} {{Custom award|Award #2 name|wins|nominations}}
Hộp thông tin ví dụ ở bên phải sử dụng | awards = {{Infobox awards list/custom|Award name|{{{2}}}|{{{3}}} }}
.
Các thông số[sửa mã nguồn]
Thông số | Giải thích | Trạng thái |
---|---|---|
title / name | Tiêu đề. Nếu sử dụng |name= tiêu đề sẽ được hiển thị là "Các giải thưởng và đề cử của {{{name}}}".
|
bắt buộc |
film | Nếu là phim sẽ hiển thị "Thành tựu của" thay vì "Các giải thưởng và đề cử của". | tùy chọn |
nocollapse | Hiển thị đầy đủ hộp thông tin mà không thu gọn như mặc định. | không bắt buộc |
image | Một bức ảnh (nếu có). Chỉ dùng Example.png , không dùng Image:Example.png hoặc [[File:Example.png|200px|abc]] .
|
không bắt buộc |
image_size | Chiều rộng ảnh. Nhập kích thước chiều rộng theo pixel với "px", ví dụ 220px .
|
không bắt buộc |
image_upright | Image size via image scaling. Enter the width through adding a number greater than 1; decimals may be used. | không bắt buộc |
alt | Văn bản alt của ảnh, dành cho người dùng không thể hiển thị ảnh. | không bắt buộc |
total_width | Use to scale the images to the same height and this total width. | không bắt buộc |
image[n] | ([n] = 1 đến 3) Tên file của ảnh thứ [n]. | không bắt buộc |
alt[n] | Văn bản alt của ảnh thứ [n]. | không bắt buộc |
caption | Miêu tả của bức ảnh. | không bắt buộc |
wins | Tổng số giải thưởng giành được. | bắt buộc |
nominations | Tổng số đề cử không chiến thắng. | bắt buộc |
awards | Dùng {{Infobox awards list/customs}} trong tham số này để thêm tên giải theo ý muốn. | không bắt buộc |