Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu sĩ quan NATO/OF/Pháp
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quân đội Pháp |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Maréchal de France | Général d'armée | Général de corps d'armée | Général de division | Général de brigade | Đại tá | Trung tá | Commandant | Capitaine | Lieutenant | Sous-lieutenant | Sĩ quan dự tuyển | Élève-officier | ||||||||||||||||||||||||
Thống chế Pháp | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển | Học viên sĩ quan |