Buergerit

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Buergerit
Thông tin chung
Thể loạiKhoáng vật silicat
Công thức hóa họcNaFe3+3Al6(BO3)3Si6O18(O,F,OH)4
Hệ tinh thểtháp ba phương kép (3m)
Nhận dạng
MàuĐồng, nâu sẫm, đen
Cát khairõ theo mặt lăng trụ
Độ cứng Mohs7
Màu vết vạchnâu vàng
Tính trong mờTrong mờ
Tỷ trọng riêng3,31
Thuộc tính quangMột trục (-)
Chiết suấtnω = 1,735 nε = 1,655
Khúc xạ képδ = 0,080
Các đặc điểm khácHỏa điện và áp điện
Tham chiếu[1][2]

Buergerit là một khoáng vật silicat vòng, có công thức hóa học là NaFe3+3Al6(BO3)3Si6O18(O,F,OH)4.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Handbook of Mineralogy
  2. ^ “Buergerite”. WebMineral. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2010.