Cầu mây bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cầu mây bãi biển
tại Đại hội Thể thao châu Á 2016
Địa điểmBãi biển Mỹ Khê
Các ngày25 tháng 9 – 2 tháng 10 năm 2016
← 2014

Môn cầu mây bãi biển thi đấu cạnh tranh tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 đang diễn ra ở Đà Nẵng, Việt Nam từ ngày 25 tháng 9 đến ngày 2 tháng 10 năm 2016 tại bãi biển Mỹ Khê.[1]

Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Trio nam  Myanmar
Aung Myo Swe
Thant Zin Oo
Wai Lin Aung
Myo Myint Zaw
Aung Myo Naing
 Lào
Alounsack Khounmeuangsene
Daovy Sanavongxay
Noum Souvannalith
Phitthasanh Bounpaseuth
Vanhkham Sonmani
 Indonesia
Wisnu Dwi Suhantoro
Yudi Purnomo
Andi Paturay
Syaifudin
Arfin
 Brunei
Abdul Hadi Ariffin Matali
Alliffuddin Jamaludin
Zatie Hidayat Saidi
Md Selamat Yakup
Regu nam  Thái Lan
Komkid Suapimpa
Uthen Kukheaw
Phakpong Dejaroen
Yotsawat Uthaijaronsri
Seksan Tubtong
Jackrit Wijara
 Myanmar
Aung Myo Swe
Thant Zin Oo
Wai Lin Aung
Myo Myint Zaw
Aung Myo Naing
Aung Naing Oo
 Indonesia
Wisnu Dwi Suhantoro
Yudi Purnomo
Andi Paturay
Syaifudin
Arfin
 Lào
Alounsack Khounmeuangsene
Daovy Sanavongxay
Noum Souvannalith
Phitthasanh Bounpaseuth
Anousone Vilavongsa
Vanhkham Sonmani
Đồng đội nam  Thái Lan
Komkid Suapimpa
Uthen Kukheaw
Aphisak Sarachon
Phakpong Dejaroen
Thinnagon Phanted
Alongkon Raoklang
Yotsawat Uthaijaronsri
Sornpithak Sriring
Wannimit Promdee
Seksan Tubtong
Jackrit Wijara
Tanusard Ravirod
 Việt Nam
Bùi Trung Mạnh
Lê Phúc Phương
Huỳnh Đức Quý
Phạm Văn Cường
Lê Anh Tuấn
Bùi Thanh Sang
Liêu Ngọc
Châu Hận
Nguyễn Trường Quyết
Lê Văn Nghĩa
Nguyễn Quốc Bằng
Trần Ngọc Vũ
 Malaysia
Shahrul Ahmad Kamal
Anwar Saadon
Noraizat Mohd Nordin
Nur Akram Mustalib
Lutfil Hadi Azmi
Afiq Aiman Zairi
Hafizzudin Zulkifle
Mustaqim Zainordin
Wan Mohd Syazwan Asri
Ahmad Badrie Amin Azmi
 Hàn Quốc
Choi Yong-rim
Lee Min-soo
Nam Sang-hun
Choi Mun-jung
Wi Seong-uk
Yoon In-chul
Cho Jin-hyeok
Nam Gyu-ho
Kim Min-hyeok
Trio nữ  Việt Nam
Nguyễn Thái Linh
Trần Hồng Nhung
Đỗ Thị Nguyên
Trần Thị Việt Mỹ
Nguyễn Thị Mỹ
 Myanmar
Nant Yin Yin Myint
Su Tin Zar Naing
Khin Hnin Wai
Thin Zar Soe Nyunt
Phyu Phyu Than
 Lào
Nouandam Volabouth
Koy Xayavong
Norkham Vongxay
Chiep Banxavang
Damdouane Lattanavongsa
 Philippines
Gelyn Evora
Josefina Maat
Deseree Autor
Regu nữ  Thái Lan
Thiwaphon Nueangchamnong
Nisa Thanaattawut
Somruedee Pruepruk
Thidarat Soda
Orathai Buasri
Jariya Seesawad
 Việt Nam
Nguyễn Thái Linh
Trần Hồng Nhung
Phạm Thị Nguyệt
Đỗ Thị Nguyên
Nguyễn Thị Mỹ
Thạch Thị Mỹ Linh
 Myanmar
Nant Yin Yin Myint
Su Tin Zar Naing
Khin Hnin Wai
Su Mon Aung
Thin Zar Soe Nyunt
Phyu Phyu Than
 Trung Quốc
Zhang Yanan
Wang Qiyue
Qin Tong
Zhai Heyang
Đồng đội nữ  Thái Lan
Apinya Thongpoo
Thiwaphon Nueangchamnong
Natkidta Inbua
Nisa Thanaattawut
Nongnuch Inruengsorn
Somruedee Pruepruk
Jiranan Bunvisas
Thidarat Soda
Siriphol Chaiyasit
Orathai Buasri
Jariya Seesawad
Priyapat Saton
 Việt Nam
Nguyễn Thái Linh
Trần Hồng Nhung
Nguyễn Thị Hiến
Phạm Thị Nguyệt
Nguyễn Thị Mơ
Đỗ Thị Nguyên
Trần Thị Việt Mỹ
Trần Thị Kiều Anh
Nguyễn Thị Yến
Nguyễn Thị Mỹ
Thạch Thị Mỹ Linh
Nguyễn Thị Kiều Oanh
 Lào
Ladsamee Vilaysouk
Nouandam Volabouth
Koy Xayavong
Norkham Vongxay
Chiep Banxavang
Santisouk Chandala
Damdouane Lattanavongsa
Falida Douangmala
 Ấn Độ
Annam Tharangini
Valarmathi Raja
Nachammai Kannappan
Namita Sinha
Mamuni Mahata
Indhu Krishna Arumugam
Thamarai Selvi
Thirumalai Rajan

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

1  Thái Lan 4 0 0 4
2  Việt Nam 1 3 0 4
3  Myanmar 1 2 1 4
4  Lào 0 1 3 4
5  Indonesia 0 0 2 2
6  Brunei 0 0 1 1
 Trung Quốc 0 0 1 1
 Ấn Độ 0 0 1 1
 Malaysia 0 0 1 1
 Philippines 0 0 1 1
 Hàn Quốc 0 0 1 1
Tổng cộng 6 6 12 24

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Trio nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội St T B SF SA Điểm
 Indonesia 3 3 0 6 1 6
 Brunei 3 2 1 5 2 4
 Ấn Độ 3 1 2 2 4 2
 Nepal 3 0 3 0 6 0
Ngày Tỷ số Set 1 Set 2 Set 3
25 tháng 9 Brunei 1–2  Indonesia 12–21 21–15 13–21
25 tháng 9 Ấn Độ 0–2  Indonesia 23–25 12–21
25 tháng 9 Brunei 2–0  Ấn Độ 21–8 21–12
25 tháng 9 Ấn Độ 2–0  Nepal 21–11 21–13
26 tháng 9 Brunei 2–0  Nepal 21–4 21–6
26 tháng 9 Nepal 0–2  Indonesia 14–21 13–21
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội St T B SF SA Điểm
 Myanmar 3 3 0 6 0 6
 Lào 3 2 1 4 2 4
 Việt Nam 3 1 2 2 4 2
 Hàn Quốc 3 0 3 0 6 0
Ngày Tỷ số Set 1 Set 2 Set 3
25 tháng 9 Hàn Quốc 0–2  Việt Nam 6–21 11–21
25 tháng 9 Lào 0–2  Myanmar 13–21 12–21
25 tháng 9 Hàn Quốc 0–2  Lào 6–21 13–21
25 tháng 9 Việt Nam 0–2  Myanmar 16–21 14–21
26 tháng 9 Hàn Quốc 0–2  Myanmar 10–21 4–21
26 tháng 9 Việt Nam 0–2  Lào 15–21 16–21

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Bán kết
26 tháng 9
Huy chương vàng
27 tháng 9
  Indonesia 15 4    
  Lào 21 21         Lào 23 18  
  Myanmar 19 21 21       Myanmar 25 21  
  Brunei 21 5 14  

Regu nam[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Str T B SF SA Điểm
 Thái Lan 3 3 0 6 0 6
 Lào 3 2 1 4 2 4
 Việt Nam 3 1 2 2 5 2
 Malaysia 3 0 3 1 6 0
Ngày Tỷ số Set 1 Set 2 Set 3
27 tháng 9 Thái Lan 2–0  Việt Nam 21–7 21–12
27 tháng 9 Lào 2–0  Malaysia 21–17 21–15
28 tháng 9 Thái Lan 2–0  Lào 21–12 21–14
28 tháng 9 Việt Nam 2–1  Malaysia 21–12 17–21 21–18
28 tháng 9 Thái Lan 2–0  Malaysia 21–12 21–12
28 tháng 9 Việt Nam 0–2  Lào 16–21 20–22
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Str T B SF SA Điểm
 Myanmar 3 3 0 6 0 6
 Indonesia 3 2 1 4 3 4
 Brunei 3 1 2 3 4 2
 Nepal 3 0 3 0 6 0
Ngày Tỷ số Set 1 Set 2 Set 3
27 tháng 9 Indonesia 2–0  Nepal 21–17 24–22
27 tháng 9 Myanmar 2–0  Brunei 21–13 21–12
28 tháng 9 Indonesia 0–2  Myanmar 11–21 19–21
28 tháng 9 Nepal 0–2  Brunei 14–21 8–21
28 tháng 9 Indonesia 2–1  Brunei 13–21 21–18 21–15
28 tháng 9 Nepal 0–2  Myanmar 12–21 11–21

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

29 tháng 9

Bán kết Huy chương vàng
  Thái Lan 21 21    
  Indonesia 18 7         Thái Lan 21 21  
  Lào 8 21 19       Myanmar 8 9  
  Myanmar 21 15 21  

Đồng đội nam[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Đội Str T B RF RA Điểm
1  Thái Lan 4 4 0 12 0 8
2  Việt Nam 4 3 1 9 3 6
3  Malaysia 4 2 2 5 7 4
3  Hàn Quốc 4 1 3 2 10 2
5  Ấn Độ 4 0 4 2 10 0
Ngày Tỷ số Regu 1 Regu 2 Regu 3
30 tháng 9 Thái Lan 3–0  Hàn Quốc 2–0 2–0 2–0
30 tháng 9 Malaysia 0–3  Việt Nam 0–2 0–2 0–2
30 tháng 9 Việt Nam 3–0  Ấn Độ 2–0 2–0 2–0
30 tháng 9 Thái Lan 3–0  Malaysia 2–0 2–0 2–0
01 tháng 10 Malaysia 3–0  Hàn Quốc 2–0 2–0 2–1
01 tháng 10 Thái Lan 3–0  Ấn Độ 2–0 2–0 2–0
01 tháng 10 Thái Lan 3–0  Việt Nam 2–0 2–0 2–0
01 tháng 10 Hàn Quốc 2–1  Ấn Độ 0–2 2–0 2–1
02 tháng 10 Malaysia 2–1  Ấn Độ 2–0 0–2 2–0
02 tháng 10 Việt Nam 3–0  Hàn Quốc 2–0 2–0 2–0

Trio nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng sơ bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội St T B SF SA Điểm
 Lào 2 2 0 4 0 4
 Philippines 2 1 1 2 2 2
 Ấn Độ 2 0 2 0 4 0
Ngày Tỷ số Set 1 Set 2 Set 3
25 tháng 9 Lào 2–0  Ấn Độ 21–8 21–8
25 tháng 9 Lào 2–0  Philippines 21–13 22–20
26 tháng 9 Ấn Độ 0–2  Philippines 8–21 2–21
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội St T B SF SA Điểm
 Việt Nam 2 2 0 4 0 4
 Myanmar 2 1 1 2 2 2
 Trung Quốc 2 0 2 0 4 0
Ngày Tỷ số Set 1 Set 2 Set 3
25 tháng 9 Myanmar 2–0  Trung Quốc 21–19 21–9
25 tháng 9 Myanmar 0–2  Việt Nam 17–21 15–21
26 tháng 9 Trung Quốc 0–2  Việt Nam 17–21 15–21

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Bán kết
26 tháng 9
Huy chương vàng
27 tháng 9
  Lào 10 17    
  Myanmar 21 21         Myanmar 9 15  
  Việt Nam 21 21         Việt Nam 21 21  
  Philippines 11 11    

Regu nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Đội Str T B SF SA Điểm
1  Thái Lan 3 3 0 6 0 6
2  Việt Nam 3 2 1 4 2 4
3  Myanmar 3 1 2 2 4 2
3  Trung Quốc 3 0 3 0 6 0
Ngày Tỷ số Set 1 Set 2 Set 3
27 tháng 9 Thái Lan 2–0  Việt Nam 21–12 21–10
27 tháng 9 Myanmar 2–0  Trung Quốc 21–15 21–17
28 tháng 9 Thái Lan 2–0  Trung Quốc 21–10 21–14
28 tháng 9 Myanmar 0–2  Việt Nam 12–21 18–21
28 tháng 9 Thái Lan 2–0  Myanmar 21–8 21–16
28 tháng 9 Việt Nam 2–0  Trung Quốc 21–19 21–13

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

29 September

Bán kết Huy chương vàng
  Thái Lan 21 21    
  Indonesia 18 7         Thái Lan 21 21  
  Lào 8 21 19       Myanmar 8 9  
  Myanmar 21 15 21  

Đồng đội nữ[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Đội Str T B RF RA Điểm
1  Thái Lan 4 4 0 12 0 8
2  Việt Nam 4 3 1 9 3 6
3  Malaysia 4 2 2 5 7 4
3  Hàn Quốc 4 1 3 2 10 2
5  Ấn Độ 4 0 4 2 10 0
Ngày Tỉ số Regu 1 Regu 2 Regu 3
29 tháng 9 Lào 1–2  Việt Nam 0–2 0–2 2–1
29 tháng 9 Ấn Độ 0–3  Thái Lan 0–2 0–2 0–2
30 tháng 9 Lào 3–0  Ấn Độ 2–0 2–0 2–0
30 tháng 9 Việt Nam 0–3  Thái Lan 0–2 0–2 0–2
01 tháng 10 Lào 0–3  Thái Lan 0–2 0–2 0–2
01 tháng 10 Việt Nam 3–0  Ấn Độ 2–0 2–0 2–0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Beach Sepaktakraw Official Handbook” (PDF). Danang 2016 official website. Truy cập 24 tháng 9 năm 2016.[liên kết hỏng]

Liên kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Asian Beach Games Beach sepak takraw