Bước tới nội dung

Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Phi 2015

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Mỗi đội đước đăng ký tối đa 21 cầu thủ (trong đó có 3 thủ môn).[1]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Guinée[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hamidou Camara

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Moussa Camara (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Guinée Milo F.C.
2 2HV Mohamed Mory Kourouma (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Guinée Aide & Action
3 2HV Fode Camara (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Guinée CEFOMIG
4 2HV Moussa Soumah (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Guinée CEFOMIG
5 2HV Mohamed Camara (1998-11-01)1 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Guinée Fello Star
6 3TV Alseny Soumah (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Guinée F.C. Atouga
7 3TV Morlaye Sylla (1998-07-27)27 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Guinée F.C. Tanerie
8 3TV Abdoul Karim Conte (1999-08-25)25 tháng 8, 1999 (15 tuổi) Sénégal Aspire Sénégal
9 4 Mohamed Lamine Thorn (1998-07-22)22 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Guinée Aspire Academy (Conakry)
10 4 Naby Bangoura (1998-03-29)29 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Guinée Falessade
11 3TV Abdoulaye Jules Keita (1998-07-20)20 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Guinée F.C. Atouga
12 4 Lansana Toure (1998-09-08)8 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Guinée Atletico
13 3TV Ibrahima Camara (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (15 tuổi) Guinée F.C. Atouga
14 4 Yamodou Toure (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Guinée Aide & Action
15 3TV Alhassane Soumah (1999-10-23)23 tháng 10, 1999 (15 tuổi) Sénégal Aspire Sénégal
16 1TM Djibril Yattara (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Guinée Atletico
17 2HV Aboubacar Toure (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Guinée Academie Kabassan
18 3TV Ibrahima Junior Doumbouya (1999-02-16)16 tháng 2, 1999 (15 tuổi) Guinée Horoya A/C
19 4 Sam Diallo (1998-04-28)28 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Guinée F.C. Atouga
20 3TV Mohamed Drame (1998-03-31)31 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Guinée Academie Magic
21 1TM Fode Aly Conte (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Guinée AS Abora

Niger[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Francisco Castano Benito Tây Ban Nha

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Abdoul Kahar Issoufou Boubacar (1999-09-07)7 tháng 9, 1999 (15 tuổi) Ghana Tudize Academy
2 2HV Malick Saidou Gonda (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Niger Saca Sport
3 4 Ismael Rabiou Lara (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Niger Saca Sport
4 2HV Djabiri Ibrahim Mossi (1999-10-10)10 tháng 10, 1999 (15 tuổi) Niger Air Academy
5 2HV Abdoulaye Karim Doudou (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Ghana Unista Soccer
6 3TV Issah Abdoulaye Salou (1999-02-04)4 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Ghana Sporting Club
7 3TV Mohamed Salifou Moussa (1998-11-16)16 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Ghana Saint Stars F
8 3TV Mahamadou Salifou Godia (1999-02-27)27 tháng 2, 1999 (15 tuổi) Ghana Right To Dream
9 4 Issoufou Boubacar (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Ghana Unista Soccer
10 3TV Souradjou Alhassane (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ghana Unista Soccer
11 4 Ibrahim Issoufou Idi (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Niger Atcha
12 1TM Ismael Salou Hamani (1999-07-15)15 tháng 7, 1999 (15 tuổi) Niger Mano Dayak
13 3TV Almoctar Ide Maiguizo (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Niger Air Academy
14 2HV Yahya Sadou Moussa (1998-11-11)11 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Ghana Glow Lamp/Soccer
15 2HV Assoumane Djibo Abdoulahi (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ghana Aveca Academy
16 1TM Soumaila Daouda Souley (1998-10-23)23 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Niger AS Nigelec
17 3TV Sanoussi Mahamat (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Niger Soko Academy
18 2HV Adamou Ibrahim Djibo (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Niger Atcha
19 3TV Moctar Djibrilla Daouda (1999-12-12)12 tháng 12, 1999 (15 tuổi) Niger Atcha
20 3TV Moctar Oumar Mahamane (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Niger Matassa Academie
21 4 Alfousseini Abdoulaye Konate (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (15 tuổi) Niger Soko Academy

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Emmanuel Amuneke

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Amos Benjamin (1998-12-22)22 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Nigeria Abuja Football College
2 2HV Lazarus John (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Nigeria Fosla Academy Abuja
3 2HV Abbas Usman (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Nigeria FC Heart Academy
4 2HV Saddam Awal (1998-11-24)24 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Nigeria Unity Academy
5 2HV Chibueze Kanu (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Nigeria Josey Academy
6 3TV Kingsley Michael (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (15 tuổi) Nigeria Abuja Football College
7 3TV Abdullahi Suleiman (1998-03-22)22 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Nigeria Abuja Football College
8 4 Orji Okwonkwo (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Nigeria Abuja Football College
9 4 Victor Osimhen (1998-12-29)29 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Nigeria Ultimate Strikers
10 3TV Kelechi Nwakali (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Nigeria ASJ Academy
11 4 Christian Charles (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (16 tuổi) Nigeria Orlu Football Academy
12 2HV Maxwell Paul (2000-03-01)1 tháng 3, 2000 (14 tuổi) Nigeria Everlasting Football Academy
13 2HV Uko Anietie (1998-05-18)18 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Nigeria Nigeria Football Federation U-15
14 4 Nazifi Yahaya (2000-12-16)16 tháng 12, 2000 (14 tuổi) Nigeria Nigeria Football Federation U-15
15 2HV Ayodeji Bamidele (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Nigeria Abuja Football College
16 1TM Akpan Udoh (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (15 tuổi) Nigeria Remo Football Academy
17 4 Ebere Osinachi (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Nigeria ASJ Academy
18 2HV Zakari Lukman Halilu (1998-12-23)23 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Nigeria Unity Academy
19 4 Suleiman Muhammed (2000-02-15)15 tháng 2, 2000 (15 tuổi) Nigeria Nigeria Football Federation U-15
20 4 Chukwueze Samuel (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (15 tuổi) Nigeria Diamond F.C.
21 1TM Nwokoecha Chukwuebuka (1998-08-02)2 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Nigeria Diamond F.C.

Zambia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Chris Kaunda

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Sikanyika (1998-12-29)29 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Zambia Damien Academy
2 2HV Gift Sikaonga (1998-12-24)24 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Zambia Nchanga Rangers F.C.
3 2HV Prosper Chiluya (1998-04-02)2 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Zambia OYDC
4 2HV Salati Lungu (1998-08-16)16 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Zambia Lysa
5 2HV Wayne Museba (1998-11-12)12 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Zambia Premium Sports
6 3TV Victor Chungu (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Zambia Lysa
7 3TV Edwin Chipile (1998-06-17)17 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Zambia Zesco Malaiti Rangers
8 3TV Pumulo Siwanga (1998-10-16)16 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Zambia Chirundu United
9 4 Patson Daka (1998-10-19)19 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Zambia Nchanga Rangers F.C.
10 4 Musonda Siame (1998-12-07)7 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Zambia Kafue Celtic
11 3TV Enoch Mwepu (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Zambia Kafue Celtic
12 4 Alfred Chirwa (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Zambia Intersport
13 3TV Edward Chifwembe (1998-09-28)28 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Zambia Lysa
14 3TV Ngosa Sunzu (1998-06-19)19 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Zambia Zesco Victoria Falls
15 4 Stephen Chulu (1998-09-30)30 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Zambia Kabwe Youth Academy
16 1TM Kakunta Jackson (1998-10-24)24 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Zambia Kabwata Dynamos
17 2HV Garry Mwelwa (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (15 tuổi) Zambia Gomes F.C.
18 2HV Kenny Sinkala (1998-03-01)1 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Zambia F.C. Deejays
19 3TV Mwansa Mwila (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Zambia Prison Leopards
20 3TV Peter Nyirenda (1998-05-15)15 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Zambia Zesco Kabwe
21 1TM Albert Mwanza (1998-06-04)4 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Zambia Lumwana

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Joseph Atangana

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Cedric Girex Djomo Tchotcheu (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Cameroon Fundesport de Douala
2 2HV Moussa Kalamou Epesse (1998-01-23)23 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cameroon Real Football Academie
3 2HV Mvondo Jean Vincent (1999-06-30)30 tháng 6, 1999 (15 tuổi) Cameroon AS Fortuna de Yaounde
4 2HV Keita Ouambo Toukam (2000-06-29)29 tháng 6, 2000 (14 tuổi) Cameroon Kadji Sport Academy
5 3TV Martin Loic Ako Assomo (1999-12-21)21 tháng 12, 1999 (15 tuổi) Cameroon Nkufor Academy Sport
6 3TV Felix Djoubairou (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Cameroon Cotnsport F.C. de Garoua
7 4 Fokem Namekong Achille (1999-12-25)25 tháng 12, 1999 (15 tuổi) Cameroon Union Sportive de Douala
8 3TV Guillaume Morel Ngono Ngoah (1998-10-13)13 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Cameroon Kadji Sport Academie
9 4 Christian Emmanuel Nguidjol Bayemi (1998-12-25)25 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Cameroon Nkufor Academy Sport
10 4 Moise Sakava Sangola (2000-12-26)26 tháng 12, 2000 (14 tuổi) Cameroon Maroua F.C.
11 4 Fabrice Ofon (1999-02-10)10 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Cameroon Best Stars de Limbe
12 3TV Pierre Jean Marie Messouke Etiegnie Oloumou (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (16 tuổi) Cameroon Nkufor Academy Sport
13 4 Stéphane Thierry Zobo (2000-08-02)2 tháng 8, 2000 (14 tuổi) Cameroon Azur Star de Yaoundé
14 4 Steve Kingue (2001-10-16)16 tháng 10, 2001 (13 tuổi) Cameroon Nkufor Academy Sport
15 4 Jean Paul Komo Atangana (1999-01-02)2 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Cameroon Avenir de Yaounde
16 1TM Gabin Donald Wandji Baba (1999-08-02)2 tháng 8, 1999 (15 tuổi) Cameroon Galactique de Douala
17 2HV Jules Frederic Ngassa Njike (1999-07-06)6 tháng 7, 1999 (15 tuổi) Cameroon Esperance Pour Tous Academie de Yaounde
18 2HV Martin Hongla Yma Ii (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Cameroon Nkufor Academy Sport
19 2HV Thomas Manguele (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Cameroon AS Stars de Yaounde
20 4 Mbarga As Nephtali (1998-10-18)18 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Cameroon Acadeamie Roger Mill
21 1TM Assale Mathieu Augustin (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (15 tuổi) Cameroon AS Estuaire de Douala

Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Soualiho Haidara

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mohamed Ouattara (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà Societe Omnisports de L'Armee
2 2HV Koffi Kouao (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà ASec Mimosas
3 2HV Nategue Lassina Ouattara (1998-12-23)23 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Leader Foot Academy
4 2HV Aboubacar Sidiki Kouyate (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Cub Omnisports de Bouafle
5 2HV Zie Mohamed Ouattara (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà Copa F.C.
6 3TV Trazie Thomas Zai (1999-07-01)1 tháng 7, 1999 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà F.C. Nansiara
7 4 N'Guessan Jonas Kouadio (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Club Omnisports de Bouafle
8 3TV Idrissa Doumbia (1998-04-14)14 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Bỉ F.C. Anderlecht
9 3TV Loph Willy Gohore (2001-10-10)10 tháng 10, 2001 (13 tuổi) Bờ Biển Ngà Sirocco de San Pedro
10 4 Baba Lamine Traore (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Afad Djekanou
11 4 Ange Dominique Konan (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bờ Biển Ngà Club Omnisports de Bouafle
12 4 Abdel Latif Bamba (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bờ Biển Ngà Athletic Adjame
13 4 Abdoul Karim Diaby (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Union Africaine F.C.
14 3TV Kouassi Yannick Jordan Ouedraogo (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà SC Gagnoa
15 3TV Dro Narcisse Ble (1998-05-30)30 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Club Omnisports de Bouafle
16 1TM Moussa Baba Bamba (2001-10-23)23 tháng 10, 2001 (13 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade F.C.
17 2HV Ange Fabrice Nimba (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Zuenoula
18 3TV Jean Patrick Gnako (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (14 tuổi) Bờ Biển Ngà F.C. Osa
19 2HV Romaric Kone (1998-12-15)15 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Niger Kandadji Sports
20 2HV Abdoul Yvann Diallo (1999-05-11)11 tháng 5, 1999 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà Bouake F.C.
21 1TM Ange Mandanda Tanoh (1999-12-24)24 tháng 12, 1999 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà ES Bingerville

Mali[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên:Baye Ba

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Samuel Diarra (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Mali ASKO
2 2HV Abdoul Karim Danté (1998-10-29)29 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Mali Jeanne D'Arc de Bamako
3 3TV Siaka Bagayoko (1998-07-04)4 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Mali Djoliba AC de Bamako
4 2HV Dramane Simpara (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Mali Cs Duguwolofila
5 3TV Mamadou Sangare (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (16 tuổi) Mali COB
6 2HV Ismael Traore (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Mali CSK
7 4 Sidiki Maiga (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali AS Real de Bamako
8 2HV Moussa Diakite (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali ASKO
9 4 Aly Malle (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Mali Black Stars
10 4 Mohamed Haidara (1998-12-31)31 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali Djoliba AC de Bamako
11 4 Boubacar Traore (1998-05-24)24 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Mali Jeanne D'Arc de Bamako
12 4 Sory Ibrahim Keita (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Mali F.C. Danaya
14 2HV Cheick Keita (1999-11-23)23 tháng 11, 1999 (15 tuổi) Mali Syba Kayes
15 2HV Mamadou Fofana (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Mali Stade Malien de Bamako
16 1TM Alou Traore (1998-01-23)23 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Mali Djoliba AC de Bamako
17 4 Yacouba Fomba (1998-09-28)28 tháng 9, 1998 (16 tuổi) Mali Djoliba AC de Bamako
18 4 Amara Bagayoko (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali Djoliba AC de Bamako
19 3TV Ousmane Traore (1998-07-20)20 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Mali Afrik Foot
20 3TV Sékou Koïta (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (15 tuổi) Mali US Kita
21 1TM Drissa Kouyate (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali AS Real de Bamako

Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Molefi Petrus Ntseki

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Sanele Tshabalala (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
2 2HV Simon Nqoi (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport
3 2HV Riyaaz Ismail (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Hellenic F.C.
4 2HV Katlego Mohamme (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport
5 3TV Athenkosi Dlala (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport
6 2HV Notha Nature Ngcobo (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Sundowns Academy
7 3TV Vuyo Mantjie (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Harmony Academy
8 3TV Sibongakonke Ntuthuko Mbatha (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi School Of Excellence
9 4 Luvuyo Katlego Mkatshana (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
10 3TV Nelson Maluleke (1998-04-01)1 tháng 4, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport
11 3TV Gadinkane Malebogo Modise (1999-02-06)6 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Sundowns Academy
12 3TV Wiseman Meyiwa (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (15 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Chiefs Academy
13 2HV Thendo Mukumela (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Sundowns Academy
14 3TV Liam Jordan (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
15 2HV Keanu Gregory Cupido (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Diambars
16 1TM Mondli Mpoto (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport
17 4 Khanyisa Eric Mayo (1998-08-27)27 tháng 8, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport
18 4 Edwin Sekhwama (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi School Of Excellence
19 3TV James Thabiso Monyane (2000-04-30)30 tháng 4, 2000 (14 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Augusto Palacious Academy
20 3TV Reeve Frosler (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
21 1TM Mxolisi Sizwe Skei (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Chiefs Academy

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Regulations of the Giải vô địch bóng đá U-17 châu Phi” (PDF). Cafonline.com.

Bản mẫu:CAF African U-17 Football Championship