Josué Sá

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Josué Sá
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Josué Humberto Gonçalves Leal de Sá
Ngày sinh 17 tháng 6, 1992 (31 tuổi)
Nơi sinh Lisbon, Bồ Đào Nha
Chiều cao 1,86 m (6 ft 1 in)
Vị trí Trung vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Anderlecht
Số áo 2
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2009 Sporting CP
2009–2011 Vitória Guimarães
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2011−2017 Vitória Guimarães 97 (5)
2011−2012Chaves (mượn) 23 (1)
2012−2014 Vitória Guimarães B 48 (2)
2017− Anderlecht 7 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2010 U-18 Bồ Đào Nha 5 (0)
2011−2012 U-19 Bồ Đào Nha 12 (0)
2012 U-20 Bồ Đào Nha 5 (0)
2013 Portugal U21 6 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 12 năm 2017

Josué Humberto Gonçalves Leal de Sá (sinh 17 tháng 6 năm 1992 ở Lisbon) là một cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha thi đấu cho câu lạc bộ Bỉ R.S.C. Anderlecht ở vị trí trung vệ.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 26 tháng 12 năm 2017[1]
Số trận và Bàn theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp quốc gia Cúp Liên đoàn Khác Tổng
Hạng đấu Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Chaves (mượn) 2011–12 Segunda Divisão Norte 23 1 0 0 0 0 23 1
Vitória Guimarães II 2012–13 Segunda Liga 31 1 31 1
2013–14 Campeonato Nacional de Seniores 9 1 9 1
2014–15 Segunda Liga 8 0 8 0
Tổng 48 2 48 2
Vitória Guimarães 2012–13 Primeira Liga 3 0 0 0 0 0 3 0
2013–14 4 0 0 0 1 0 1[a] 0 6 0
2014–15 26 2 1 0 1 0 28 2
2015–16 31 2 0 0 1 0 0 0 32 2
2016–17 30 1 5 0 1 0 36 1
2017–18 3 0 0 0 0 0 1[a] 0 4 0
Tổng 97 5 6 0 4 0 2 0 109 5
Anderlecht 2017–18 Belgian First Division A 7 0 1 0 3[b] 0 11 0
Tổng cộng sự nghiệp 175 8 7 0 4 0 5 0 191 8
  1. ^ a b Số trận ở Supertaça Cândido de Oliveira
  2. ^ Appearances ở Champions League

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Josué Sá”. Soccerway. Perform Group. Truy cập 14 tháng 1 năm 2018.