Maksym Lapushenko
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Maksym Serhiyovych Lapushenko | ||
Ngày sinh | 19 tháng 2, 1992 | ||
Nơi sinh | Kiev, Ukraina | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Leixões S.C. | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2009 | FC Dynamo Kyiv | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | FC Dynamo Kyiv | 0 | (0) |
2011–2014 | FC Dacia Chișinău | 20 | (0) |
2011–2013 | →FC Dacia-2 Buiucani | 9 | (0) |
2015– | Leixões S.C. | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 8, 2015 |
Maksym Lapushenko (tiếng Ukraina: Максим Сергійович Лапушенко; sinh ngày 19 tháng 2 năm 1992, Kiev, Ukraina) là một hậu vệ bóng đá người Ukraina thi đấu cho Leixões S.C..
Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tổng cộng các trận đấu diễn ra ngày in Moldavian First League: 8 trận – 0 bàn thắng
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Maksym Lapushenko tại Soccerway
- Profile at Divizia Nationala Lưu trữ 2013-12-21 tại Wayback Machine
- Profile at FC Dacia Chișinău