Mark Gayle

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mark Gayle
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mark Samuel Roye Gayle[1]
Ngày sinh 21 tháng 10, 1969 (54 tuổi)
Nơi sinh Bromsgrove, Anh
Chiều cao 6 ft 0 in (1,83 m)
Vị trí Thủ môn
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1988–1989 Leicester City
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1989–1990 Blackpool 1 (0)
1990–1991 Worcester City ? (0)
1991–1993 Walsall 75 (0)
1993–1998 Crewe Alexandra 83 (0)
1994Liverpool (mượn) 0 (0)
1997Birmingham City (mượn) 0 (0)
1997Hereford United (mượn) 5 (0)
1997Chesterfield (mượn) 5 (0)
1998Luton Town (mượn) 0 (0)
1998–1999 Rushden & Diamonds 10 (0)
1999–2000 Chesterfield 30 (0)
2000–2002 Hednesford Town 92 (0)
2002–2003 Solihull Borough ? (0)
2003 Hereford United 0 (0)
2003 Halesowen Town 7 (0)
2003–2005 Solihull Borough 38 (0)
2005–2006 Tamworth 3 (0)
2006–2007 Halesowen Town 6 (0)
2007 Rushall Olympic 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Mark Samuel Roye Gayle (sinh ngày 21 tháng 10 năm 1969) là một cựu cầu thủ bóng đá có 193 lần ra sân ở vị trí thủ mônFootball League.[1] Sau khi kết thúc sự nghiệp, ông dẫn dắt các câu lạc bộ bao gồm Leamington.[2]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Mark Gayle”. Barry Hugman's Footballers. Truy cập 22 tháng 7 năm 2015.
  2. ^ “Mark Gayle: Goalkeeper coach”. Leamington F.C. Bản gốc lưu trữ 22 tháng 7 năm 2015. Truy cập 22 tháng 7 năm 2015.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]