Morishita Shun

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Morishita Shun
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Morishita Shun
Ngày sinh 11 tháng 5, 1986 (37 tuổi)
Nơi sinh Ise, Mie, Nhật Bản
Chiều cao 1,78 m (5 ft 10 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Júbilo Iwata
Số áo 35
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2002–2004 Trẻ Júbilo Iwata
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2005–2008 Júbilo Iwata 4 (0)
2009–2011 Kyoto Sanga F.C. 68 (0)
2012–2015 Kawasaki Frontale 12 (0)
2013Yokohama FC (mượn) 23 (0)
2014–2015Júbilo Iwata (mượn) 38 (1)
2016– Júbilo Iwata
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017

Morishita Shun (森下 俊 Morishita Shun?, sinh ngày 11 tháng 5 năm 1986 ở Ise, Mie) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Júbilo Iwata.[1]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Châu Á Tổng cộng
2005 Júbilo Iwata J1 League 1 0 0 0 1 0 1 0 3 0
2006 2 0 0 0 2 0 - 4 0
2007 0 0 0 0 0 0 - 0 0
2008 1 0 1 0 1 0 - 3 0
2009 Kyoto Sanga F.C. 9 0 2 0 1 0 - 12 0
2010 28 0 2 0 4 0 - 34 0
2011 J2 League 31 0 5 0 - - 36 0
2012 Kawasaki Frontale J1 League 12 0 0 0 4 0 - 16 0
2013 Yokohama FC J2 League 23 0 1 0 - - 24 0
2014 Júbilo Iwata 20 1 1 0 - - 21 1
2015 18 0 0 0 - - 18 0
2016 J1 League 26 0 0 0 0 0 26 0
Tổng cộng sự nghiệp 171 1 12 0 13 0 1 0 197 1

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Morishita Shun Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2009.
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 109 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 143 out of 289)

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]