Nassa situla
Nassa situla | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Muricidae |
Chi (genus) | Nassa |
Loài (species) | N. situla |
Danh pháp hai phần | |
Nassa situla (Reeve, 1846) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Nassa situla là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Nassariidae.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Kích thước vỏ ốc khoảng 35 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 4 năm 2010) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này phân bố ở Biển Đỏ, Vịnh Aden và Vịnh Oman.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Nassa situla (Reeve, 1846). World Register of Marine Species, truy cập 31 tháng 12 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Nassa situla tại Wikispecies
- Houart R. (1996) The genus Nassa Röding 1798 in the Indo-West Pacific (Gastropoda: Prosobranchia: Muricidae: Rapaninae). Archiv für Molluskenkunde 126(1-2):51-63
- Gastropods.com: Nassa situla; truy cập: 31 tháng 12 năm 2010