Neptis saclava
Neptis saclava | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Limenitidinae |
Tông (tribus) | Neptini |
Chi (genus) | Neptis |
Loài (species) | N. saclava |
Danh pháp hai phần | |
Neptis saclava (Boisduval, 1833) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Neptis saclava là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở miền nam châu Phi.
Sải cánh dài 40–45 mm đối với con đực và 45–48 mm đối với con cái. Con trưởng thành có thể bay quanh năm đạt đỉnh từ tháng 12 đến tháng 5.[1]
Ấu trùng ăn Acalypha glabrata, Combretum bracteosum, Ricinus communis, Australina, và Pilea.[1][2]
Phụ loài[sửa | sửa mã nguồn]
Phân loài được công nhận:[2]
- N. s. marpessa Hopffer, 1855 – Small Spotted Sailer
- N. s. saclava
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Neptis saclava tại Wikimedia Commons