Poecilia hondurensis

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Poecilia hondurensis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Cyprinodontiformes
Họ (familia)Poeciliidae
Phân họ (subfamilia)Poeciliinae
Chi (genus)Poecilia
Loài (species)P. hondurensis
Danh pháp hai phần
Poecilia hondurensis
Poeser, 2011

Poecilia hondurensis là một loài cá nước ngọt thuộc chi Poecilia trong họ Cá khổng tước. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2011.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Danh pháp của loài cá này, P. hondurensis, xuất hiện trong các bản thảo của hai nhà ngư học khác là Miller và Cruz, sau khi họ đã xác định chính xác phạm vi của chúng. Poeser muốn giữ lại tên này để vinh danh cả hai người[1].

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

P. hondurensis hiện chỉ được tìm thấy tại lưu vực sông ngòi Caribe ở Honduras[1].

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Mẫu vật lớn nhất của P. hondurensis có chiều dài cơ thể được ghi nhận là 6,3 cm, thuộc về cá thể mái; cá đực có chiều dai tối đa được ghi nhận là 4,3 cm[1].

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • F. N. Poeser (2011), "A new species of Poecilia from Honduras (Teleostei: Poeciliidae)", Copeia 2011 (3): 418–422.

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Poecilia hondurensis trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.