Sát
Sát (Hán tự: 杀) có nghĩa là giết. Ngoài ra Sát cũng có thể hiểu là:
- Tchad
- Sát thủ
- Sát trùng
- Sát cánh
Tra sát trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Sát (Hán tự: 杀) có nghĩa là giết. Ngoài ra Sát cũng có thể hiểu là:
Tra sát trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |