Trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nước rút đồng đội nam
Nước rút đồng đội nam tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Alpensia Cross-Country Centre | ||||||||||||
Thời gian | 21 tháng 2 | ||||||||||||
Số VĐV | 56 từ 28 quốc gia | ||||||||||||
Thời gian về nhất | 15:56.26 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | ||
---|---|---|
Vòng loại | ||
Đường dài | ||
Tự do | nam | nữ |
Phối hợp | nam | nữ |
Cổ điển | nam | nữ |
Tiếp sức | nam | nữ |
Nước rút | ||
Cá nhân | nam | nữ |
Đồng đội | nam | nữ |
Nội dung Nước rút tự do đồng đội nam của môn trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra vào ngày 21 tháng 2 năm 2018 tại Alpensia Cross-Country Centre ở Pyeongchang, Hàn Quốc. Nội dung bao gồm 6 vòng đua, mỗi vòng dài 1,4 km lần lượt giữa hai vận động viên trong một đội.[1][2]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
- Q — lọt vào vòng sau
- LL — người bị loại nhưng vẫn được vào vòng sau
- PF — phân định thứ hạng bằng hình ảnh chụp tại đích
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chung kết diễn ra lúc 19:30.[3]
Hạng | Số áo | Quốc gia | Vận động viên | Thời gian | Kém |
---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | Martin Johnsrud Sundby Johannes Høsflot Klæbo |
15:56.26 | — | |
15 | Vận động viên Olympic từ Nga | Denis Spitsov Aleksandr Bolshunov |
15:57.97 | +1.71 | |
4 | Pháp | Maurice Manificat Richard Jouve |
15:58.28 | +2.02 | |
4 | 16 | Thụy Điển | Marcus Hellner Calle Halfvarsson |
15:59.33 | +3.07 |
5 | 3 | Ý | Dietmar Nöckler Federico Pellegrino |
16:14.81 | +18.55 |
6 | 6 | Hoa Kỳ | Erik Bjornsen Simi Hamilton |
16:16.98 | +20.72 |
7 | 20 | Cộng hòa Séc | Martin Jakš Aleš Razým |
16:24.83 | +28.57 |
8 | 7 | Canada | Len Väljas Alex Harvey |
16:31.86 | +35.60 |
9 | 18 | Phần Lan | Martti Jylhä Ristomatti Hakola |
16:32.30 | +36.04 |
10 | 19 | Đức | Sebastian Eisenlauer Thomas Bing |
16:42.20 | +45.94 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Schedule”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2017.
- ^ Start list
- ^ Final results