Yoshida Masaki

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Yoshida Masaki
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Yoshida Masaki
Ngày sinh 10 tháng 4, 1984 (40 tuổi)
Nơi sinh Niigata, Nhật Bản
Chiều cao 1,71 m (5 ft 7+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2007 Đại học Hosei
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2003 Niigata Napoli
2008–2009 Yokohama FC 56 (0)
2010–2011 Tokyo Verdy 22 (0)
2012 Matsumoto Yamaga FC 0 (0)
2012–2013 FC Ryukyu 37 (0)
Tổng cộng 115 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Yoshida Masaki (吉田 正樹 Yoshida Masaki?, sinh ngày 10 tháng 4 năm 1984) là một cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]

Thống kê câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

[2][3][4]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Tổng cộng
2008 Yokohama FC J2 League 14 0 1 0 15 0
2009 42 0 2 0 44 0
2010 Tokyo Verdy J2 League 19 0 1 0 20 0
2011
Quốc gia Nhật Bản 75 0 4 0 79 0
Tổng 75 0 4 0 79 0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Yoshida Masaki Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2009.
  2. ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-02-02 tại Wayback Machine
  3. ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-02-02 tại Wayback Machine
  4. ^ (tiếng Nhật) J. League Lưu trữ 2014-01-29 tại Wayback Machine

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]