Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tên tiếng Hàn

là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅑ là U+3151. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "YA".

Thứ tự nét vẽ[sửa | sửa mã nguồn]

Stroke order in writing ㅑ
Stroke order in writing ㅑ

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]