Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tên tiếng Hàn

là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅛ là U+315B. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "YO".

Thứ tự nét vẽ[sửa | sửa mã nguồn]

Stroke order in writing ㅛ
Stroke order in writing ㅛ

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]