ATP Finals 2023 - Đơn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
ATP Finals 2023 - Đơn
ATP Finals 2023
Vô địch 2022Serbia Novak Djokovic
Chi tiết
Số tay vợt8
Các sự kiện
Đơn Đôi
← 2022 · ATP Finals · 2024 →

Novak Djokovic là đương kim vô địch.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Thay thế[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Ba Lan Hubert Hurkacz (thay thế Tsitsipas, vòng bảng)
  2. Hoa Kỳ Taylor Fritz

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bán kết Chung kết
          
 
 
 

Bảng Xanh[sửa | sửa mã nguồn]

Serbia Djokovic Ý Sinner Hy Lạp Tsitsipas
Ba Lan Hurkacz
Đan Mạch Rune RR T–B Set T–B Game T–B Xếp hạng
1 Serbia Novak Djokovic 5–7, 7–6(7–5), 6–7(2–7)
(v/ Hurkacz)
7–6(7–4), 6–7(1–7), 6–3 1–1 3–3 (50%) 37–36 (51%) 2
4 Ý Jannik Sinner 7–5, 6–7(5–7), 7–6(7–2) 6–4, 6–4
(v/ Tsitsipas)
2–0 4–1 (80%) 32–26 (55%) 1
6
9
Hy Lạp Stefanos Tsitsipas
Ba Lan Hubert Hurkacz

(v/ Hurkacz)
4–6, 4–6
(v/ Tsitsipas)
1–2, bỏ cuộc
(v/ Tsitsipas)
0–2
0–0
0–4 (0%)
0–0 ( – )
8–12 (40%)
0–0 ( – )
X
4
8 Đan Mạch Holger Rune 6–7(4–7), 7–6(7–1), 3–6 2–1, bỏ cuộc
(v/ Tsitsipas)
1–1 3–2 (60%) 16–19 (46%) 3

† Theo quy định của ATP, trận đấu Tsitsipas bỏ cuộc trước Rune được tính là một trận thua trắng 2 set trong việc xác định xếp hạng vòng bảng.

Bảng Đỏ[sửa | sửa mã nguồn]

Tây Ban Nha Alcaraz Medvedev Rublev Đức Zverev RR T–B Set T–B Game T–B Xếp hạng
2 Tây Ban Nha Carlos Alcaraz 7–6(7–3), 3–6, 4–6 0–1 1–2 (33%) 14–18 (44%) 3
3 Daniil Medvedev 6–4, 6–2 1–0 2–0 (100%) 12–6 (67%) 1
5 Andrey Rublev 4–6, 2–6 0–1 0–2 (0%) 6–12 (33%) 4
7 Đức Alexander Zverev 6–7(3–7), 6–3, 6–4 1–0 2–1 (67%) 18–14 (56%) 2

Tiêu chí xếp hạng: 1. Số trận thắng; 2. Số trận; 3. Trong 2 tay vợt đồng hạng, kết quả đối đầu; 4. Trong 3 tay vợt đồng hạng, tỉ lệ % set thắng, sau đó tỉ lệ % game thắng; 5. Xếp hạng ATP.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Rules And Format”. Nitto ATP Finals. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 9 năm 2020. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2023.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]