Ardwick A.F.C. mùa bóng 1891-92

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ardwick A.F.C.
Mùa giải 1891-92
Huấn luyện viênAnh Lawrence Furniss
Football Alliance8
Cúp FAVòng loại
Vua phá lướiGiải vô địch quốc gia: Morris (10 bàn thắng)
Cả mùa giải: Morris (10 bàn thắng)
Số khán giả sân nhà cao nhất12,000 vs Lincoln City
(28 tháng 11 năm 1891)
Số khán giả sân nhà thấp nhất4,000 vs Small Heath
(2 tháng 1 năm 1892)

Mùa giải 1891-92 là mùa bóng đầu tiên Ardwick A.F.C. của giải đấu bóng đá, tham dự Football Alliance trong lần thứ ba và là lần cuối cùng nó được tổ chức.

Trang phục[sửa | sửa mã nguồn]

ST T H B F A Đ
6 Grimsby Town 22 6 6 10 40 39 18
7 Crewe Alexandra 22 7 4 11 44 49 18
8 Ardwick 22 6 6 10 39 51 18
9 Bootle 22 8 2 12 42 64 18
10 Lincoln City 22 6 5 11 37 65 17

ST = Số trận; T = Thắng; H = Hòa; B = Bại; F = Bàn thắng cho; A = Bàn thắng trước; Đ = Điểm
Nguồn: Football Alliance

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng quan Sân nhà Sân khách
Pld W D L GF GA GD Pts W D L GF GA GD W D L GF GA GD
22 6 6 10 39 51 -12 18 5 3 3 28 21 +7 1 3 7 11 30 -19

N.B. Points awarded for a win: 2

Chi tiết[sửa | sửa mã nguồn]

Cúp[sửa | sửa mã nguồn]

Cúp FA[sửa | sửa mã nguồn]

Giải đấu Lancashire Senior Cup[sửa | sửa mã nguồn]

Manchester Senior Cup[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu giao hữu[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê đội hình[sửa | sửa mã nguồn]

Đội hình[sửa | sửa mã nguồn]

Appearances for competitive matches only

Vị trí Tên Giải quốc nội Cúp FA Tổng số
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
GK Scotland William Douglas 22 0 1 0 23 0
DF Wales Charlie Parry 11 1 0 0 11 1
FW Scotland Jack Angus 1 1 0 0 1 1
FW Scotland Bob Milarvie 19 3 1 0 20 3
FW Wales Hugh Morris 22 10 1 0 23 10
FW Anh David Weir 18 2 0 0 18 2
-- Joe Baker 1 0 0 0 1 0
-- Boggie 11 6 0 0 11 6
-- Cooke 9 0 0 0 9 0
-- Davidson 6 0 0 0 6 0
-- Joe Davies 22 5 1 0 23 5
-- Archibald Ferguson 3 0 1 0 4 0
-- William Hopkins 5 0 0 0 5 0
-- Jackson 10 0 0 0 10 0
-- A. Jones 1 0 0 0 1 0
-- John McVickers 2 0 0 0 2 0
-- McWhinnie 11 3 1 0 12 3
-- Harry Middleton 2 0 0 0 2 0
-- John Milne 18 5 1 0 19 5
-- Neil 1 0 0 0 1 0
-- Pearson 4 0 1 1 5 1
-- Powery 1 0 0 0 1 0
-- David Robson 19 0 1 0 20 0
-- Robert Robinson 1 0 0 0 1 0
-- Sharpe 7 0 0 0 7 0
-- Danny Whittle 16 1 1 0 17 1

Ghi bàn[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Bóng đá Anh năm 1891-92