Bản mẫu:Convert/list of units/energy/short list

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
NĂNG LƯỢNG
(Danh sách đầy đủ)
hệ đo lường đơn vị
(khác)
viết tắt ghi chú hệ số chuyển đổi/J các tổ hợp
SI giga jun GJ GJ 1.000.000.000
mêga jun MJ MJ 1.000.000
kilô jun kJ kJ 1.000
héctô jun hJ hJ 100
đêca jun daJ daJ 10
jun J J 1
đêxi jun dJ dJ 0,1
xenti jun cJ cJ 0,01
mili jun mJ mJ 0,001
micrô jun μJ (uJ) µJ 0,000001
nanô jun nJ nJ 0,000000001
cgs mêga erg Merg Merg 0,1
kilô erg kerg kerg 0,0001
erg erg erg 0,0000001
Các bội số Watt giờ têra watt-giờ TWh TWh 3,6×10^15
TW.h TW·h
giga watt-giờ GWh GWh 3,6×10^12
GW.h GW·h
mêga watt-giờ MWh MWh 3.600.000.000
MW.h MW·h
kilô watt-giờ kWh kW·h 3.600.000
kW.h kW·h
watt-giờ Wh Wh 3.600
W.h W·h
Các bội số electronvôn giga electronvôn GeV GeV 0,0000000001602176487
mêga electronvôn MeV MeV 1,602176487×10^−13
kilô electronvôn keV keV 1,602176487×10^−16
electronvôn eV eV 1,602176487×10^−19
mili electronvôn meV meV 1,602176487×10^−22
Các bội số ca-lo ca-lo Cal Cal Ca-lo nhiệt lượng là định nghĩa mặc định. Xem các định nghĩa khác trong danh sách đầy đủ. 4.184
mêga ca-lo Mcal Mcal 4.184.000
kilô ca-lo kcal kcal 4.184
ca-lo cal cal 4,184
mili ca-lo mcal mcal 0,004184
pound/ouncefoot/
inchgiờphútgiây
foot-poundal ftpdl ft·pdl 0,0421401100938048
foot-pound (năng lượng) ftlbf ft·lbf 1,3558179483314003
ftlb-f ft·lbf
inch-pound lực inlbf in·lbf 0,1129848290276167
inlb-f in·lbf
inch-ounce lực inozf in·ozf 0,00706155181422604350
inoz-f in·ozf
mã lực-giờ hph hp·h 2.684.519,537696173000
BTU đơn vị nhiệt lượng Anh Btu Btu BTU theo Bảng hơi nước quốc tế là định nghĩa mặc định. Xem các định nghĩa khác trong danh sách đầy đủ. 1.055,05585262
BTU BTU
Đương lượng nổ giga tấn TNT GtTNT 4,184×10^18
giga tấn TNT GtonTNT
mêga tấn TNT MtTNT 4,184×10^15
mêga tấn TNT MtonTNT Mt
kilô tấn TNT ktTNT 4,184×10^12
kilô tấn TNT ktonTNT kt
tấn TNT tTNT 4.184.000.000
tấn TNT tonTNT
Khác Hartree Eh Eh 4,35974417×10^−18
rydberg Ry Ry 2,1798741×10^−18
tương đương tấn dầu toe toe 41.868.000.000
tương đương thùng dầu BOE BOE 6.117.863.200
foot khối khí thiên niên cuftnaturalgas
(cufootnaturalgas)
cufootnaturalgas sẽ cho ra foot khối khí thiên nhiên là dạng số nhiều. 1.055.055,85262
lít-atmôtphe latm l·atm 101,325
Latm L·atm
gallon-atmôtphe impgalatm gal·atm Anh 460,63256925
gallon-atmôtphe USgalatm
(usgalatm)
gal·atm Mỹ 383,5568490138
U.S.galatm
(usgalatm)
gal·atm Mỹ