Bản mẫu:Convert/list of units/length/short list

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
CHIỀU DÀI
(Danh sách đầy đủ)
hệ đo lường đơn vị
(khác)
viết tắt ghi chú hệ số chuyển đổi/m các tổ hợp
SI mêgamét Mm Mm Tên Mỹ: megameter
1.000.000
kilômét km km Tên Mỹ: kilometer
1.000
  • km mi
mét m m Tên Mỹ: meter
1
  • m ft
  • m ftin
xentimét cm cm Tên Mỹ: centimeter
0,01
  • cm in
milimét mm mm Tên Mỹ: millimeter
0,001
  • mm in
micrômét μm (um) µm Tên Mỹ: micrometer
0,000001
nanômét nm nm Tên Mỹ: nanometer
0,000000001
Mét không SI ångström Å
(angstrom)
Å 0,0000000001
AnhMỹ dặm mi mi 1.609,344
  • mi km
furlong furlong 201,168
chain chain 20,1168
rod rd rd Xem các tên khác của đơn vị này trong danh sách đầy đủ. 5,0292
fathom fathom giả định 1 fathom ≡ 6 ft 1,8288
yard yd yd giả sử định nghĩa quốc tế 0,9144
foot ft (foot) ft foot sẽ cho ra foot là dạng số nhiều. 0,3048
  • ft m (foot m)
hand hand h 0,1016
inch in in 0,0254
  • in cm
  • in mm
Khác hải lý nmi nmi hải lý chuẩn quốc tế
Xem các chuẩn hải lý khác trong danh sách đầy đủ.
1.852
parsec pc pc 3,08567758146720×10^16
năm ánh sáng ly ly 9,4607304725808×10^15
đơn vị thiên văn AU AU 149.597.870.691