Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao châu Á 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cập nhật theo Giờ tiêu chuẩn ở Trung Quốc (UTC+8)


 OC  Lễ khai mạc  ●   Cuộc thi đấu nội dung  1  Nội dung huy chương vàng  CC  Lễ bế mạc
Sự kiện↓/Ngày→ Tháng 9 Tháng 10 Sự kiện
19
T3
20
T4
21
T5
22
T6
23
T7
24
CN
25
T2
26
T3
27
T4
28
T5
29
T6
30
T7
1
CN
2
T2
3
T3
4
T4
5
T5
6
T6
7
T7
8
CN
Nghi lễ OC CC
Thể thao dưới nước
Bơi nghệ thuật 1 1 2
Nhảy cầu 2 2 2 2 2 10
Bơi Marathon 1 1 2
Bơi lội 7 7 6 7 7 7 41
Bóng nước 1 1 2
Bắn cung 2 2 2 4 10
Điền kinh 5 7 8 8 10 8 2 48
Cầu lông 2 5 7
Nhảy đường phố 2 2
Bóng chày
Bóng chày 1 1
Bóng mềm 1 1
Bóng rổ
5 x 5 1 1 2
3 x 3 2 2
Thể thao trí tuệ
Bridge 3 3
Thể thao điện tử 1 1 1 1 1 1 1 7
Cờ vua 2 2 4
Cờ vây 1 2 3
Cờ tướng 1 2 3
Quyền Anh 2 5 6 13
Canoeing
Vượt chướng ngại vật 2 2 4
Nước rút 6 6 12
Đua thuyền truyền thống 2 2 2 6
Bóng gậy 1 1 2
Xe đạp
BMX 2 2
Địa hình 2 2
Đường trường 2 1 1 4
Lòng chảo 2 3 3 4 12
Nhảy ngựa 1 1 2 1 1 6
Đấu kiếm 2 2 2 2 2 2 12
Khúc côn cầu trên cỏ 1 1 2
Bóng đá 1 1 2
Golf 4 4
Thể dục dụng cụ
Thể dục nghệ thuật 1 1 1 1 5 5 14
Thể dục nhịp điệu 1 1 2
Thể dục dụng cụ Nhào lộn 1 1 2
Bóng ném 2 2
Judo 4 5 5 1 15
Kabaddi 2 2
Võ thuật
Jujitsu 3 3 2 8
Karate 4 4 4 2 14
Kurash 3 2 2 7
Năm môn phối hợp hiện đại 4 4
Patin thể thao
Trượt patin 2 2 2 1 2 1 10
Trượt ván 2 2 4
Rowing 7 7 14
Bóng bầu dục bảy người 2 2
Thuyền buồm 14 14
Cầu mây 2 2 2 6
Bắn súng 2 6 3 8 5 4 1 4 33
Leo núi 2 2 1 1 6
Bóng quần 2 3 5
Bóng bàn 2 1 2 2 7
Taekwondo 2 3 3 3 2 13
Tennis
Quần vợt 2 3 5
Soft tennis 2 1 2 5
Ba môn phối hợp 1 1 1 3
Bóng chuyền
Bãi biển 1 1 2
Trong nhà 1 1 2
Cử tạ 2 2 2 1 1 2 2 2 14
Vật 4 5 5 4 18
Wushu 2 2 2 2 7 15
Số huy chương trong ngày 31 38 31 47 35 33 25 35 30 28 33 35 30 47 3 481
Tổng số huy chương 31 69 100 147 182 215 240 275 305 333 366 401 431 478 481 481
Sự kiện↓/Ngày→ Tháng 9 Tháng 10 Sự kiện
19
T3
20
T4
21
T5
22
T6
23
T7
24
CN
25
T2
26
T3
27
T4
28
T5
29
T6
30
T7
1
CN
2
T2
3
T3
4
T4
5
T5
6
T6
7
T7
8
CN