Bodianus pulchellus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bodianus pulchellus
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Labriformes
Họ (familia)Labridae
Chi (genus)Bodianus
Loài (species)B. pulchellus
Danh pháp hai phần
Bodianus pulchellus
(Poey, 1860)
Danh pháp đồng nghĩa
  • Cossyphus pulchellus Poey, 1860

Bodianus pulchellus là một loài cá biển thuộc chi Bodianus trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1860.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Từ định danh của loài trong tiếng Latinh có nghĩa là "xinh đẹp", hàm ý đề cập đến màu sắc bắt mắt của loài này[2].

Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

Từ bang South Carolina (Hoa Kỳ) và Bermuda, B. pulchellus được ghi nhận dọc theo bờ biển phía đông Hoa Kỳ, trải dài đến khắp vịnh Méxicobiển Caribe, bao gồm cả Antilles; ở phía nam, loài cá này xuất hiện dọc theo bờ biển Brasil (trải dài đến bang Santa Catarina), bao gồm đảo san hô RocasFernando de Noronha; ngoài ra, loài này cũng được tìm thấy ở đảo São Tomé trong vịnh Guinea[1].

B. pulchellus sống gần các rạn san hô ở độ sâu khoảng từ 15 đến ít nhất là 120 m, nhưng ít khi được quan sát ở độ sâu hơn 24 m[3].

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

B. pulchellus có chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận là 28,5 cm[3]. Cá trưởng thành có màu đỏ, trừ gốc vây đuôi, phía sau vây lưng và vây đuôi màu vàng tươi. Có một vệt sọc trắng mờ từ miệng kéo dài đến giữa thân. Cá con vàng tươi khắp cơ thể và một đốm đen ở phía trước của vây lưng (đốm này vẫn còn ở cá trưởng thành)[4].

Số gai ở vây lưng: 12; Số tia vây ở vây lưng: 10; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 12; Số tia vây ở vây ngực: 15–16[2].

Sinh thái học[sửa | sửa mã nguồn]

Thức ăn của B. pulchellus là những loài động vật có vỏ nhỏ và giáp xác. Cá con có thể ăn các loài giáp xác ký sinh trên cơ thể cá lớn[3]. B. pulchellus được xem là một loài cá cảnh và cũng được xuất khẩu thương mại[1].

B. pulchellus có thể lai tạp với loài Bodianus rufus trong cùng khu phân bố[5].

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c B. Russell; L. Rocha (2010). Bodianus pulchellus. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2010: e.T187570A8571598. doi:10.2305/IUCN.UK.2010-4.RLTS.T187570A8571598.en. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2021.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  2. ^ a b Gomon (2006), sđd, tr.101-102
  3. ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Bodianus pulchellus trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2021.
  4. ^ “Species: Bodianus pulchellus, Spotfin hogfish”. biogeodb.stri.si.edu. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2021.
  5. ^ I. Sazima; J. L. Gasparini (1999). “A presumed hybrid of the hogfishes Bodianus pulchellus and Bodianus rufus in the western South Atlantic (Perciformes: Labridae)”. aqua, International Journal of Ichthyology. 3 (3): 89–92.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)

Trích dẫn[sửa | sửa mã nguồn]