Bước tới nội dung

Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2022

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bồ Đào Nha   MotoGP Bồ Đào Nha 2022
Thông tin chi tiết
Chặng 5 trong số 20 chặng của
giải đua xe MotoGP 2022
Ngày24 tháng Tư năm 2022
Tên chính thứcGrande Prémio Tissot de Portugal
Địa điểmAlgarve International Circuit
Portimão, Algarve, Bồ Đào Nha
Loại trường đua
  • Trường đua chuyên dụng
  • 4.592 km (2.853 mi)
MotoGP
Pole
Tay đua Pháp Johann Zarco Ducati
Thời gian 1:42.003
Fastest lap
Tay đua Pháp Fabio Quartararo Yamaha
Thời gian 1:39.435 on lap 10
Podium
Chiến thắng Pháp Fabio Quartararo Yamaha
Hạng nhì Pháp Johann Zarco Ducati
Hạng ba Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia
Moto2
Pole
Tay đua Tây Ban Nha Arón Canet Kalex
Thời gian 1:44.151
Fastest lap
Tay đua Hoa Kỳ Joe Roberts Kalex
Thời gian 1:43.410 on lap 3
Podium
Chiến thắng Hoa Kỳ Joe Roberts Kalex
Hạng nhì Ý Celestino Vietti Kalex
Hạng ba Tây Ban Nha Jorge Navarro Kalex
Moto3
Pole
Tay đua Thổ Nhĩ Kỳ Deniz Öncü KTM
Thời gian 2:03.955
Fastest lap
Tay đua Tây Ban Nha Jaume Masià KTM
Thời gian 1:48.201 on lap 9
Podium
Chiến thắng Tây Ban Nha Sergio García Gas Gas
Hạng nhì Tây Ban Nha Jaume Masià KTM
Hạng ba Nhật Bản Ayumu Sasaki Husqvarna

Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2022 là chặng đua thứ 5 của mùa giải đua xe MotoGP 2022. Chặng đua diễn ra từ ngày 22/04/2022 đến ngày 24/04/2022 ở trường đua Algarve, Bồ Đào Nha. Tay đua giành chiến thắng thể thức MotoGP là Fabio Quartararo của đội đua Yamaha.[1]

Kết quả phân hạng thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Fastest session lap
Stt Số xe Tay đua Xe Kết quả phân hạng Xuất phát Hàng xuất phát
Q1[2] Q2[3]
1 5 Pháp Johann Zarco Ducati Vào thẳng Q2 1:42.003 1 1
2 36 Tây Ban Nha Joan Mir Suzuki Vào thẳng Q2 1:42.198 2
3 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Vào thẳng Q2 1:42.235 3
4 43 Úc Jack Miller Ducati Vào thẳng Q2 1:42.503 4 2
5 20 Pháp Fabio Quartararo Yamaha Vào thẳng Q2 1:42.716 5
6 72 Ý Marco Bezzecchi Ducati Vào thẳng Q2 1:42.716 6
7 73 Tây Ban Nha Álex Márquez Honda 1:46.316 1:42.903 7 3
8 10 Ý Luca Marini Ducati 1:47.199 1:43.179 8
9 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Honda Vào thẳng Q2 1:43.575 9
10 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Honda Vào thẳng Q2 1:43.832 10 4
11 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira KTM Vào thẳng Q2 1:44.066 11
12 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder KTM Vào thẳng Q2 1:44.710 12
13 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Ducati 1:47.936 N/A 13 5
14 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia 1:49.332 N/A 14
15 49 Ý Fabio Di Giannantonio Ducati 1:49.639 N/A 15
16 4 Ý Andrea Dovizioso Yamaha 1:49.695 N/A 16 6
17 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami Honda 1:49.889 N/A 17
18 23 Ý Enea Bastianini Ducati 1:50.618 N/A 18
19 21 Ý Franco Morbidelli Yamaha 1:50.702 N/A 19 7
20 87 Úc Remy Gardner KTM 1:50.953 N/A 20
21 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia 1:51.307 N/A 21
22 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder Yamaha 1:51.639 N/A 22 8
23 42 Tây Ban Nha Álex Rins Suzuki 1:52.300 N/A 23
24 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández KTM 1:53.603 N/A Không đua chính
NC 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati No time N/A 24 8
Kết quả chính thức

Kết quả đua chính thể thức MotoGP[sửa | sửa mã nguồn]

Stt Số xe Tay đua Đội đua Xe Lap Kết quả Xuất phát Điểm
1 20 Pháp Fabio Quartararo Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 25 41:39.611 5 25
2 5 Pháp Johann Zarco Pramac Racing Ducati 25 +5.409 1 20
3 41 Tây Ban Nha Aleix Espargaró Aprilia Racing Aprilia 25 +6.068 3 16
4 42 Tây Ban Nha Álex Rins Team Suzuki Ecstar Suzuki 25 +9.633 23 13
5 88 Bồ Đào Nha Miguel Oliveira Red Bull KTM Factory Racing KTM 25 +13.573 11 11
6 93 Tây Ban Nha Marc Márquez Repsol Honda Team Honda 25 +16.163 9 10
7 73 Tây Ban Nha Álex Márquez LCR Honda Castrol Honda 25 +16.183 7 9
8 63 Ý Francesco Bagnaia Ducati Lenovo Team Ducati 25 +16.511 24 8
9 44 Tây Ban Nha Pol Espargaró Repsol Honda Team Honda 25 +16.769 10 7
10 12 Tây Ban Nha Maverick Viñales Aprilia Racing Aprilia 25 +18.063 14 6
11 4 Ý Andrea Dovizioso WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 25 +29.029 16 5
12 10 Ý Luca Marini Mooney VR46 Racing Team Ducati 25 +29.249 8 4
13 21 Ý Franco Morbidelli Monster Energy Yamaha MotoGP Yamaha 25 +33.354 19 3
14 87 Úc Remy Gardner Tech3 KTM Factory Racing KTM 25 +40.205 20 2
15 72 Ý Marco Bezzecchi Mooney VR46 Racing Team Ducati 25 +46.052 6 1
16 30 Nhật Bản Takaaki Nakagami LCR Honda Idemitsu Honda 25 +49.569 17
17 40 Cộng hòa Nam Phi Darryn Binder WithU Yamaha RNF MotoGP Team Yamaha 25 +50.303 22
Ret 32 Ý Lorenzo Savadori Aprilia Racing Aprilia 24 Tai nạn 21
Ret 49 Ý Fabio Di Giannantonio Gresini Racing MotoGP Ducati 21 Hư xe 15
Ret 36 Tây Ban Nha Joan Mir Team Suzuki Ecstar Suzuki 18 Va chạm 2
Ret 43 Úc Jack Miller Ducati Lenovo Team Ducati 18 Va chạm 4
Ret 33 Cộng hòa Nam Phi Brad Binder Red Bull KTM Factory Racing KTM 17 Tai nạn 12
Ret 23 Ý Enea Bastianini Gresini Racing MotoGP Ducati 9 Tai nạn 18
Ret 89 Tây Ban Nha Jorge Martín Pramac Racing Ducati 4 Tai nạn 13
DNS 25 Tây Ban Nha Raúl Fernández Tech3 KTM Factory Racing KTM Không đua chính
Fastest lap: Pháp Fabio Quartararo (Yamaha) – 1:39.435 (lap 10)

Bảng xếp hạng sau chặng đua[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Quartararo dominates Portuguese GP for first 2022 win”. Reuters. 24 tháng 4 năm 2022.
  2. ^ “GRANDE PRÉMIO TISSOT DE PORTUGAL MotoGP Qualifying Nr. 1 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
  3. ^ “GRANDE PRÉMIO TISSOT DE PORTUGAL Qualifying Nr. 2 Classification 2022” (PDF). www.motogp.com.
Chặng trước:
Chặng đua MotoGP Americas 2022
Giải vô địch thế giới MotoGP
mùa giải 2022
Chặng sau:
Chặng đua MotoGP Tây Ban Nha 2022
Năm trước:
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2021
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha Năm sau:
Chặng đua MotoGP Bồ Đào Nha 2023