Chelidoperca hirundinacea

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chelidoperca hirundinacea
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Serraninae
Chi (genus)Chelidoperca
Loài (species)C. hirundinacea
Danh pháp hai phần
Chelidoperca hirundinacea
(Valenciennes, 1831)

Chelidoperca hirundinacea là một loài cá biển thuộc chi Chelidoperca trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1831.

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

C. hirundinacea có phạm vi phân bố ở Tây Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy từ phía nam Nhật Bản trải dài xuống Biển Đông, và đã được ghi nhận là có mặt tại Việt Nam. C. hirundinacea sống ở độ sâu khoảng từ 80 đến 200 m, tập trung ở khu vực đáy bùn và cát[1].

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở C. hirundinacea là 15 cm[1].

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b Chelidoperca hirundinacea (Valenciennes, 1831)”. FishBase.