Danh sách sân bay bận rộn nhất México

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là Danh sách các sân bay bận rộn nhất México theo Ban Thư ký Giao thông Vận tải México.[1] Sân bay bận rộn nhất quốc gia này là Sân bay quốc tế Thành phố México hay còn gọi là Sân bay quốc tế Benito Juárez nằm ở Thành phố México. Trong top 10 các sân bay bận rộn nhất México còn bao gồm các sân bay quốc tế tại các khu nghỉ mát nổi tiếng của Cancún, Los Cabos, Puerto Vallarta, cùng các sân bay của các đô thị lớn là GuadalajaraMonterrey.

Danh sách[sửa | sửa mã nguồn]

Các sân bay bận rộn nhất México về lưu lượng hành khách[sửa | sửa mã nguồn]

# Sân bay IATA ICAO 2020 2021[2] 2022[1] 2023[1] %
(22/23)
1 Sân bay quốc tế Thành phố México MEX MMMX 21.977.268 36.028.389 46.200.529 48.377.435 Tăng4.71%
2 Sân bay quốc tế Cancún CUN MMUN 12.259.148 22.318.467 30.342.961 32.750.411 Tăng7.93%
3 Sân bay quốc tế Guadalajara GDL MMGL 8.094.115 12.208.828 15.574.002 17.678.839 Tăng13.52%
4 Sân bay quốc tế Monterrey MTY MMMY 4.994.170 8.269.834 10.943.186 13.326.936 Tăng21.78%
5 Sân bay quốc tế Tijuana TIJ MMTJ 6.310.798 9.665.844 12.308.370 13.180.604 Tăng7.09%
6 Sân bay quốc tế Los Cabos SJD MMSD 2.927.987 5.465.624 6.843.094 7.459.841 Tăng9.01%
7 Sân bay quốc tế Puerto Vallarta PVR MMPR 2.489.825 4.053.893 6.122.904 6.726.336 Tăng9.86%
8 Sân bay quốc tế Mérida MID MMMD 1.297.308 2.079.503 3.079.618 3.674.103 Tăng19.30%
9 Sân bay quốc tế Bajío BJX MMLO 1.377.573 2.101.433 2.581.976 3.195.946 Tăng23.78%
10 Sân bay quốc tế Felipe Ángeles NLU MMSM 912.415 2.630.437 Tăng188.29%
11 Sân bay quốc tế Culiacán CUL MMCL 1.373.102 1.970.211 2.426.003 2.612.249 Tăng7.68%
12 Sân bay quốc tế Ciudad Juárez CJS MMCS 790.009 1.499.841 2.004.524 2.275.153 Tăng13.50%
13 Sân bay quốc tế Hermosillo HMO MMHO 961.485 1.515.700 1.908.813 2.155.149 Tăng12.91%
14 Sân bay quốc tế Chihuahua CUU MMCU 818.151 1.363.937 1.727.006 1.905.714 Tăng10.35%
15 Sân bay quốc tế Tuxtla Gutiérrez TGZ MMTG 756.786 1.186.528 1.590.178 1.784.010 Tăng12.19%
16 Sân bay quốc tế Querétaro QRO MMQT 506.140 817.791 1.151.602 1.767.376 Tăng53.47%
17 Sân bay quốc tế Oaxaca OAX MMOX 590.778 913.937 1.304.034 1.693.042 Tăng29.83%
18 Sân bay quốc tế Veracruz VER MMVR 721.159 1.103.460 1.333.578 1.665.694 Tăng24.90%
19 Sân bay quốc tế Mazatlán MZT MMMZ 740.306 1.106.071 1.450.944 1.621.740 Tăng11.77%
20 Sân bay quốc tế Mexicali MXL MMML 688.023 1.086.926 1.289.102 1.593.760 Tăng23.63%
21 Sân bay quốc tế Toluca TLC MMTO 215.701 134.305 585.036 1.520.255 Tăng159.86%
22 Sân bay quốc tế Villahermosa VSA MMVA 638.477 976.456 1.214.190 1.396.653 Tăng15.03%
23 Sân bay quốc tế Morelia MLM MMMM 623.016 947.100 1.167.879 1.378.199 Tăng18.01%
24 Sân bay quốc tế La Paz LAP MMLP 563.691 902.708 1.062.529 1.095.343 Tăng3.09%
25 Sân bay quốc tế Puebla PBC MMPB 383.496 565.612 790.931 935.500 Tăng18.28%
26 Sân bay quốc tế Puerto Escondido PXM MMPS 267.817 526.231 729.002 917.400 Tăng25.84%
27 Sân bay quốc tế Aguascalientes AGU MMAS 469.039 785.335 918.095 914.879 Giảm0.35%
28 Sân bay quốc tế Bahías de Huatulco HUX MMBT 402.728 692.150 971.035 914.714 Giảm5.80%
29 Sân bay quốc tế Acapulco ACA MMAA 395.948 670.239 838.991 894.012 Tăng6.56%
30 Sân bay quốc tế Torreón TRC MMTC 320.820 537.161 670.245 776.462 Tăng15.85%
31 Sân bay quốc tế San Luis Potosí SLP MMSP 309.311 528.625 633.364 718.639 Tăng13.46%
32 Sân bay quốc tế Cozumel CZM MMCZ 268.290 531.675 663.270 677.503 Tăng2.15%
33 Sân bay quốc tế Ixtapa-Zihuatanejo ZIH MMZH 317.395 434.176 593.354 654.392 Tăng10.29%
34 Sân bay quốc tế Tampico TAM MMTM 270.835 397.191 495.602 563.204 Tăng13.64%
35 Sân bay quốc tế Tapachula TAP MMTP 280.475 424.249 503.254 553.744 Tăng10.03%
36 Sân bay quốc tế General Lucio Blanco REX MMRX 229.058 425.918 518.051 540.122 Tăng4.26%
37 Sân bay quốc tế Durango DGO MMDO 271.231 446.030 485.524 513.246 Tăng5.71%
38 Sân bay quốc tế Los Mochis LMM MMLM 204.291 362.389 419.652 464.226 Tăng10.62%
39 Sân bay quốc tế Zacatecas ZCL MMZC 232.352 375.930 433.952 443.582 Tăng2.22%
40 Sân bay quốc tế Ciudad Obregón CEN MMCN 215.147 354.868 432.080 426.648 Giảm1.26%
41 Sân bay quốc tế Ciudad del Carmen CME MMCE 259.729 322.399 339.294 342.737 Tăng1.01%
42 Sân bay quốc tế Chetumal CTM MMCM 152.670 279.424 374.152 335.088 Giảm10.44%
43 Sân bay quốc tế Tepic TPQ MMEP 132.580 171.989 205.595 244.531 Tăng18.94%
44 Sân bay quốc tế Colima Airport CLQ MMIA 105.667 143.774 169.516 201.243 Tăng18.72%
45 Sân bay quốc tế Nuevo Laredo NLD MMNL 28.891 53.906 107.368 197.673 Tăng84.11%
46 Sân bay quốc tế Uruapan UPN MMPN 129.019 167.112 151.151 173.005 Tăng14.46%
47 Sân bay quốc tế Playa de Oro ZLO MMZO 79.798 126.175 158.133 172.212 Tăng8.90%
48 Sân bay quốc tế Loreto LTO MMLT 66.043 101.688 131.714 169.228 Tăng28.48%
49 Sân bay quốc tế Minatitlán/Coatzacoalcos MTT MMMT 70.295 98.544 112.018 142.118 Tăng26.87%
50 Sân bay quốc tế Campeche CPE MMCP 75.053 133.136 143.351 107.892 Giảm24.74%

Các sân bay bận rộn nhất México về lưu thông hàng hóa[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách 10 sân bay bận rộn nhất Mexico về lưu thông hàng hóa

Thứ hạng Sân bay 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021[2] 2022[1] 2023[1]
1 Sân bay quốc tế Mexico City 393.076 411.456 397.018 376.350 396.732 446.915 483.434 535.622 581.675 556.142 469.725 567.779 570.808 447.887
2 Sân bay quốc tế Felipe Ángeles - - - - - - - - - - - - 5.18 185.733
3 Guadalajara 130.685 125.201 127.733 130.297 142.580 136.418 151.268 159.220 164.242 161.108 161.593 197.219 176.779 165.006
4 Sân bay quốc tế Querétaro Intercontinental Airport 8.384 14.858 16.527 17.924 19.779 22.355 24.739 35.767 53.289 50.813 45.144 64.888 72.847 79.824
5 Sân bay quốc tế Monterrey 48.637 46.666 46.649 46.068 43.545 48.502 47.898 52.867 56.282 51.983 49.038 67.627 77.764 74.970
6 Sân bay quốc tế Cancún 26.543 25.671 27.332 27.072 22.638 25.000 25.152 29.714 32.858 31.476 17.715 30.867 45.868 38.822
7 Sân bay quốc tế Toluca 25.714 30.393 26.758 26.516 26.696 25.437 21.827 31.159 36.491 35.779 44.833 54.943 43.205 37.694
8 Sân bay quốc tế Tijuana 14.382 15.256 15.820 16.920 16.880 18.278 21.316 22.679 27.171 30.707 28.332 35.449 37.427 35.265
9 Sân bay quốc tế San Luis Potosí 26.754 27.339 28.111 24.672 28.531 27.114 25.801 26.550 24.760 24.169 22.004 26.717 28.790 28.737
10 Sân bay quốc tế Mérida 18.467 17.732 17.713 17.867 17.954 18.991 19.127 20.264 20.648 22.444 20.074 22.458 22.646 26.027

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d e “Estadística Operacional de Aeropuertos / Statistics by Airport”. Agencia Federal de Aviación Civil. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2024.
  2. ^ a b “Estadística Operacional de Aeropuertos / Statistics by Airport”. SCT. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2022.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]