Dorstenia albertii

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dorstenia albertii
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Rosales
Họ (familia)Moraceae
Tông (tribus)Dorstenieae
Chi (genus)Dorstenia
Loài (species)D. albertii
Danh pháp hai phần
Dorstenia albertii
Carauta, C.Valente & O.M.Barth

Dorstenia albertii là một loài thực vật có hoa trong họ Moraceae. Loài này được Carauta, C.Valente & Sucre mô tả khoa học đầu tiên năm 1974.[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Dorstenia albertii. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]