Foetorepus kamoharai

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Foetorepus kamoharai
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Callionymiformes
Họ (familia)Callionymidae
Chi (genus)Foetorepus
Loài (species)F. kamoharai
Danh pháp hai phần
Foetorepus kamoharai
Nakabo, 1983

Foetorepus kamoharai là một loài cá biển thuộc chi Foetorepus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1983.

Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

F. kamoharai có phạm vi phân bố ở Tây Bắc Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở ngoài khơi tỉnh Kochi, Nhật Bản[1]. Chúng sống ở vùng nước khá sâu[1].

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở F. kamoharai là 14 cm[1].

Số gai ở vây lưng: 4; Số tia vây mềm ở vây lưng: 9; Số gai ở vây hậu môn: 0; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 7; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây mềm ở vây bụng: 5[1].

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Foetorepus kamoharai trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.