Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019 - Đôi huyền thoại trên 45

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019 - Đôi huyền thoại trên 45
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019
Vô địchTây Ban Nha Sergi Bruguera
Croatia Goran Ivanišević
Á quânThụy Điển Mikael Pernfors
Thụy Điển Mats Wilander
Tỷ số chung cuộc6–2, 4–6, [10–4]
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại −45 45+ nữ
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 2018 · Giải quần vợt Pháp Mở rộng · 2020 →

Mansour BahramiFabrice Santoro là đương kim vô địch, nhưng bị loại ở vòng bảng.

Sergi BrugueraGoran Ivanišević là nhà vô địch, đánh bại Mikael PernforsMats Wilander trong trận chung kết, 6–2, 4–6, [10–4].

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết
C2 Tây Ban Nha Sergi Bruguera
Croatia Goran Ivanišević
6 4 [10]
D1 Thụy Điển Mikael Pernfors
Thụy Điển Mats Wilander
2 6 [4]

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Pháp M Bahrami
Pháp F Santoro
Tây Ban Nha S Bruguera
Croatia G Ivanišević
Úc P Cash
Pháp H Leconte
RR
W–L
Set
W–L
Game
W–L
Xếp hạng
C1 Pháp Mansour Bahrami
Pháp Fabrice Santoro
6–4, 1–6, [8–10] 6–4, 6–2 1–1 3–2 19–17 2
C2 Tây Ban Nha Sergi Bruguera
Croatia Goran Ivanišević
4–6, 6–1, [10–8] 7–5, 6–1 2–0 4–1 24–13 1
C3 Úc Pat Cash
Pháp Henri Leconte
4–6, 2–6 5–7, 1–6 0–2 0–4 12–25 3

Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Thụy Điển M Pernfors
Thụy Điển M Wilander
Hoa Kỳ M Chang
Hoa Kỳ J McEnroe
Pháp A Boetsch
Maroc Y El Aynaoui
Pháp C Pioline
RR
W–L
Set
W–L
Game
W–L
Xếp hạng
D1 Thụy Điển Mikael Pernfors
Thụy Điển Mats Wilander
6–4, 7–5 6−7(5−7), 7−5, [10−8]
(v/ Boetsch)
2–0 4–1 27–21 1
D2 Hoa Kỳ Michael Chang
Hoa Kỳ John McEnroe
4–6, 5–7 6–4, 7–5
(v/ El Aynaoui)
1–1 2–2 22–22 2
D3 Pháp Arnaud Boetsch
Maroc Younes El Aynaoui
Pháp Cédric Pioline
7−6(7−5), 5−7, [8−10]
(v/ Boetsch)
4–6, 5–7
(v/ El Aynaoui)
0−2 1−4 21−27 3

Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]