Melitaea athalia
Melitaea athalia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Chi (genus) | Melitaea |
Loài (species) | M. athalia |
Danh pháp hai phần | |
Melitaea athalia (Rottemburg, 1775) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Melitaea athalia là một loài bướm trong họ Nymphalidae. Chúng được tìm thấy khắc Palaearctic từ Tây Âu đến Nhật Bản, trong heathland, đồng cỏ, và ở rừng cây gỗ coppice. Mối liên hệ của loài này với rừng gỗ coppiced đã mang lại tên "woodman's follower" trong tiếng Anh ở một số khu vực của Anh quốc.[1] Nó được xem là loài bị đe dọa ở UK và Đức, nhưng không phải trên phạm vi toàn châu Âu và toàn cầu.
-
♂
-
♂ △
-
♀
-
♀ △
phân loài[sửa | sửa mã nguồn]
- M. a. athalia
- M. a. norvegica Aurivillius 1888
- M. a. celadussa Frühstorfer 1910
- M. a. dictynnoides (Hormuzaki 1898)
- M. a. lucifuga (Fruhstorfer 1917)
- M. a. reticulata Higgins 1955
- M. a. baikalensis (Bremer 1961)
- M. a. hyperborea Dubatolov 1997
- Melitaea athalia celadussa
-
♂
-
♂ △
-
♀
-
♀ △
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Melitaea athalia tại Wikispecies