Plestiodon popei
Plestiodon popei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Plestiodon |
Loài (species) | P. popei |
Danh pháp hai phần | |
Plestiodon popei (Hikida, 1989) |
Plestiodon popei là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Hikida mô tả khoa học đầu tiên năm 1989.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Plestiodon popei”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Plestiodon popei tại Wikispecies