Cúp Intertoto 1977

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trong Cúp Intertoto 1977 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội bóng được chia thành 10 bảng, mỗi bảng 4 đội..

Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Halmstad 6 2 3 1 12 8 +4 7
2 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina 6 3 1 2 14 12 +2 7
3 Hà Lan Amsterdam 6 1 3 2 9 9 0 5
4 Israel Maccabi Jaffa 6 2 1 3 9 15 −6 5

Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Duisburg 6 3 2 1 13 7 +6 8
2 Bỉ Standard Liège 6 3 1 2 8 9 −1 7
3 Hà Lan Twente 6 3 0 3 13 13 0 6
4 Israel Maccabi Tel Aviv 6 1 1 4 10 15 −5 3

Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Inter Bratislava 6 4 1 1 18 11 +7 9
2 Tây Đức Eintracht Frankfurt 6 2 3 1 13 8 +5 7
3 Áo Wacker Innsbruck 6 2 2 2 10 10 0 6
4 Thụy Sĩ Zürich 6 1 0 5 4 16 −12 2

Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bulgaria Slavia Sofia 6 5 0 1 13 7 +6 10
2 Thụy Điển Malmö FF 6 3 2 1 12 4 +8 8
3 Tây Đức Hamburg 6 2 1 3 11 15 −4 5
4 Thụy Sĩ Grasshopper 6 0 1 5 5 15 −10 1

Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slavia Prague 6 4 2 0 23 8 +15 10
2 Ba Lan Legia Warsaw 6 3 3 0 11 6 +5 9
3 Thụy Sĩ Young Boys 6 1 1 4 8 16 −8 3
4 Thụy Điển Landskrona 6 1 0 5 7 19 −12 2

Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch Frem 6 4 1 1 16 4 +12 9
2 Ba Lan Ruch Chorzów 6 4 0 2 14 8 +6 8
3 Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Rijeka 6 2 2 2 10 8 +2 6
4 Áo GAK 6 0 1 5 1 21 −20 1

Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Jednota Trenčín 6 5 0 1 18 6 +12 10
2 Ba Lan Zagłębie Sosnowiec 6 5 0 1 13 4 +9 10
3 Na Uy Lillestrøm 6 1 0 5 5 15 −10 2
4 Áo LASK Linz 6 1 0 5 4 15 −11 2

Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Slovan Bratislava 6 4 1 1 16 8 +8 9
2 Tây Đức Hertha Berlin 6 3 2 1 6 2 +4 8
3 Đan Mạch B 1903 6 0 4 2 4 7 −3 4
4 Áo Admira Vienna 6 0 3 3 4 13 −9 3

Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Öster 6 4 2 0 13 7 +6 10
2 Tiệp Khắc Zbrojovka Brno 6 4 0 2 14 9 +5 8
3 Áo Austria Salzburg 6 0 3 3 5 9 −4 3
4 Đan Mạch Aalborg 6 0 3 3 6 13 −7 3

Bảng 10[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan Pogoń Szczecin 6 3 3 0 11 4 +7 9
2 Đan Mạch KB 6 1 4 1 8 10 −2 6
3 Áo Sturm Graz 6 2 1 3 10 6 +4 5
4 Thụy Sĩ Chênois 6 1 2 3 3 12 −9 4

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  • [1] by Pawel Mogielnicki