Cúp Intertoto 1984

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trong Cúp Intertoto 1984 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội bóng được chia thành 10 bảng, mỗi bảng 4 đội..

Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tiệp Khắc Bohemians Prague 6 5 0 1 20 7 +13 10
2 Thụy Sĩ St. Gallen 6 2 2 2 8 13 −5 6
3 Tây Đức Borussia Mönchengladbach 6 2 1 3 11 12 −1 5
4 Đan Mạch Lyngby 6 1 1 4 8 15 −7 3

Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đan Mạch AGF 6 4 2 0 11 7 +4 10
2 Na Uy Lillestrøm 6 2 3 1 10 7 +3 7
3 Tiệp Khắc Baník Ostrava 6 2 1 3 7 9 −2 5
4 Cộng hòa Dân chủ Đức Wismut Aue 6 0 2 4 6 11 −5 2

Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Tây Đức Fortuna Düsseldorf 6 5 0 1 13 7 +6 10
2 Đan Mạch Brøndby 6 3 1 2 16 11 +5 7
3 Bỉ Liège 6 2 1 3 14 12 +2 5
4 Hà Lan Roda JC 6 1 0 5 5 18 −13 2

Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Bỉ Standard Liège 6 3 2 1 14 8 +6 8
2 Đan Mạch Odense 6 1 4 1 6 6 0 6
3 Tây Đức Eintracht Braunschweig 6 2 2 2 8 9 −1 6
4 Hà Lan Go Ahead Eagles 6 1 2 3 7 12 −5 4

Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển AIK 6 4 0 2 16 7 +9 8
2 Ba Lan Górnik Zabrze 6 4 0 2 10 6 +4 8
3 Cộng hòa Dân chủ Đức Magdeburg 6 2 1 3 7 10 −3 5
4 Tây Đức Nuremberg 6 1 1 4 7 17 −10 3

Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Malmö FF 6 4 1 1 10 4 +6 9
2 Cộng hòa Dân chủ Đức Karl-Marx-Stadt 6 3 2 1 12 8 +4 8
3 Áo Sturm Graz 6 1 2 3 6 8 −2 4
4 Thụy Sĩ Luzern 6 1 1 4 4 12 −8 3

Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hungary Videoton 6 6 0 0 14 4 +10 12
2 Thụy Điển IFK Göteborg 6 3 0 3 15 10 +5 6
3 Tiệp Khắc Vítkovice 6 2 1 3 6 9 −3 5
4 Áo LASK Linz 6 0 1 5 3 15 −12 1

Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Israel Maccabi Netanya 6 4 1 1 13 13 0 9
2 Áo Admira 6 3 2 1 15 6 +9 8
3 Thụy Sĩ Wettingen 6 2 2 2 8 9 −1 6
4 Israel Beitar Jerusalem 6 0 1 5 6 14 −8 1

Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ Zürich 6 4 0 2 7 7 0 8
2 Tiệp Khắc Spartak Trnava 6 3 1 2 12 9 +3 7
3 Hungary Ferencváros 6 2 2 2 9 6 +3 6
4 Áo Austria Klagenfurt 6 1 1 4 7 13 −6 3

Bảng 10[sửa | sửa mã nguồn]

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Ba Lan GKS Katowice 6 3 3 0 9 4 +5 9
2 Na Uy Vålerenga 6 2 3 1 11 10 +1 7
3 Áo Wacker Innsbruck 6 1 3 2 8 8 0 5
4 Thụy Điển Öster 6 0 3 3 7 13 −6 3

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  • [1] by Pawel Mogielnicki